Kế Hoạch Điều Động Ngày 24 Tháng 11 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 24 tháng 11năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH   –  TRỰC BAN HOA TIÊU – ĐÀO QUỐC BÌNH
TRỰC BAN C1:0911021969
CA PHẠM HÙNG CƯỜNG: CA2 :  TÔ MINH THẮNG : C3.HÀ MINH ĐỨC
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:11.00- 3,1M
Nước ròng:23.06-1.1M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:10.27 – 3,3M
Nước ròng:22. 00-1,2
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn  :11 ,00- 3,4M
Nước ròng 21.18- 1.3M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 05H30 06H00 LINH MARINE WISDOM 11,5 249,88 61,677 HM2.6  –  HP3 H5 S.A T57
2 05H00 TRƯỜNG OG GINKGO 9,9 209,97 49,759 CL3  –  F0 HL,CLUC,NM6 X5    –  H5 VOSA T60
3 06H30 TÙNG A VANGUARDIA 10,3 209,96 49,903 CL5  –  F0 HL,NM6.P X3   –   H5 VOSA T60
4 08H00 ĐỨC TRUNG NHA BE 08 5,0 104.99 4,432 B12  – HM1,5 P H2  –     H5 VIPCO T58
5 07H30 KIÊN A JC TREASURE 5,10 134,93 9,865 F0  –  CL3 NM6.P    H6.H5.X3 XNK QUANG NINH T60
6 13H30 15H00 NAM CHÂU A CORAL 12,19 210 52,938 F0  –  HL3.3 H5 VOSA T57
7 10H00 14H00 TÙNG  D VINACOMIN HA LONG 6,9 116,5 5,404 F0  –  HP2 H3  H6 -H5 HD MARINE T57
8 08H00 09H00 THUẬN CHÂU A STAR MANN 5,0 189,94 29,961 CTAU1TL  –  F0 TP2.TP5 X3  -H6- H3 MINH LONG T66D
9 10H00 11H30 THẾ NHA BE 08 5,0 104.99 4,432 HM1.5  –  F0 H3 VIPCO T57
10 05H30 08H00 KHỨNG STAR CITY 6,0 158.5 15,354 F0   –   HL3.1 H5 HD MARINE T57
11 02H00 KIÊN A JIA HANG STAR 3,4 98,28 2,982 CL1  –  F0 NM6 X5  H6 THAI BINH DUONG T60
12 10H00 12H00 ĐĂNG KEY FUTURE 7,0 228,99 43,012 HL3,3 – HL3,7 H3 MINHLONG T57
13 13H30 15H00 HIẾU A ARMONIA A 6,5 229.0 44,095 HL3,4 – F0 H5 – H5 MINH LONG T57
14 13H30 15H00 SƠN WOORI SUN 9.52 189.94 29,960 F0   – HL1.1 H5 AGE LINES T57
15 13H30 14H30 ĐÔNG NEWSUN BLUE 7,5 136,4 8,215 F0   -CL5 NM6.PE H5       X3 THAI BINH DUONG T60
16 17H00 18H30 HƯNG ZHONG CHANG XIN SHENG 6.6 189,99 32,987 F0  –  HN1.6 H1 H6 TR  X3 T AND TA T65A
17 17H00 18H00 THẾ NHA BE 11 5,0 109,60 4,552 HL1,4  – F0 H1 H6  H1 VIPCO T57
18 20H00 21H30 CỬU THANH PHAT 01 4,6 69,85 1,080 F0   –  CL2 H3   H6     X3 THANH PHAT T60
19 20H00 22H00 THANH A CAPE RACE 12,2 229 44,336 F0     –  HL2 H3   H6    H3 MINH LONG T57
20 20H00 21H00 ĐỨC WIN STAR 3,6 95,8 2,994 F0   –   HG7.2 H3   H6    H2 MINH LONG T59
21 18H30 HIẾU A PANAGIA FORCE 8.0 225 43,408 HL2 – HL1.2         H5  –  H1 ĐỨC THỌ T57
22  23H00 KHỨNG SHUN YUE 18 4.5 99,98 3,609 CL7 – HP1 NM6 X3             H5 PACIFIC T60
23 22H30 23H30 THẾ TRUNG TAI GANG 6.0 92.8 2,994 F0 – CL7 NM6 H5            X3 PACIFIC T60
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR HUNG  X3  –  MR.SẢN – X5
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5.MR KHANH
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
HUA HENG 166 GOLDEN STAR ZHONG CHANG XIN SHENG