Kế Hoạch Điều Động Ngày 23 Tháng 11 Năm 2024

 

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 23 tháng 11năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX : PHẠM XUÂN TÙNG –  TRỰC BAN HOA TIÊU – PHẠM CÔNG CỬU
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA1 : HÀ VĂN ĐỨC CA2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : CA3 : PHẠM CƯỜNG THÁI
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:10:00- 3.4M
Nước ròng:22:31-0.8M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:10:00 – 3.6M
Nước ròng:21:37-0.9M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:10:00-3.8M
Nước ròng:21:11-1.1M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 00H00 01H00 ĐÔNG VINASHIP SEA 9.9 169.03 18,108 HL3.1 – F0 H3 HD MARINE T57
2 05H00 ĐỨC TRUNG NHA BE 11 5.0 109.6 4,552 B12 – HL1.4 P H2     –     H1 VIPCO T58
3 04H00 TÙNG D QUÝ VIET HUNG 09 4.8 87.7 1,742 F0 – PVOIL P         H6 – X5 PVTRANS T66B
4 11H00 KHỨNG PETROLIMEX 15 5.6 159.9 13,468 B12 – F0 P.CLUC H2 – H3 – H1 VIPCO T59
5 00H00 03H00 TÙNG D QUÝ NHA BE 08 6.6 104.99 4,432 F0 – HM1.5 H3 – H6 VIPCO T57
6 10H30 11H00 BÌNH NHA BE 08 6.6 104.99 4,432 HM1.5 – B12 P H3     –    H2 VIPCO T58
7 06H00 07H00 ĐĂNG WEST TREASURE 6.6 199.98 34,810 F0 – HP4 H5   –      H1 SNT T57
8 02H00 05H00 ANH JOHNNY P 6.7 224.9 40,121 HN1.5 – F0 NM8 X1 – TR – X1 MINH LONG T65A
9 02H00 HIẾU B HÀ D BLUE OCEAN 02 4.3 96.72 3,437 PVOIL – F0 P X1     –    H3 D.T T66B
10 07H30 KHOÁI EAGLE EXPRESS 10.0 210.0 43,714 CL6 – F0 P.HL8.NM6 X5    –     H5 TRIEU ANH T60
11 05H30 SƠN CIHAN 7.5 229.0 44,343 CL7 – F0 CLUC.HL8.PEHT X5 – H5 – H1 VOSA T60
12 08H00 HÀ C KUN YI 4.0 92.65 2,979 HG – CL7 NM6 H2    –     X5 NSA T60
13 06H00 08H00 KIÊN A SHUN YUE 18 6.03 99.98 3,609 F0 – CL7 NM6 H5    –     X5 PACIFIC T60
14 06H00 08H00 HƯNG TRUONG LONG 01 6.5 228.38 44,452 HM1.4 – CL6 CLUC.HL.PHT H5    –     X5 VICOSA T60
15 12H00 12H30 THANH A PLACID SEA 9.2 189.9 30,953 HL1.1 – F0 H1 – H3 AGE-LINES T57
16 14H30 THANH A AFRICAN LOGRUNNER 9.6 179.99 24,725 HP3 – F0         H3 – H3 HD MARINE T57
17 10H30 11H30 HIỆU VW PEACE 6.6 97.61 5,997 F0 – HL1.3 H3           H1 AGE-LINES T57
18 23H00 TÙNG D HÀ D VIET HUNG 09 3.20 87.7 1,742 PVOIL – F0 P X5    H6   H1 PV TRANS T66B
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR SẢN X5   MR.HÙNG – X3
– Phương tiện thủy:H2 MR QUÂN ,  H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5 KHANH , H1 MR TÚ
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
HUA HENG 166 GOLDEN STAR