KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 25 tháng 11 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : NGUYỄN ĐÌNH HIỆU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG | CA 2:LÊ THÀNH KÔNG | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 11:09- 2.7M Nước ròng : 22:47 – 1.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:11:06 – 2.9M Nước ròng: 22:07- 1.6M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:11:14- 3.0M Nước ròng:21:13 – 1.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 06H00 | 07H30 | QUYỀN | BRABUS | 6.0 | 172 | 17,928 | F0 – HL1.5 | H3 H6 H3 | OCEAN EXPRESS | T57 | ||
2 | 05H00 | HIẾU B | QUÝ | KUN YI | 6.4 | 92.65 | 2,979 | CL7 – F0 | NM6 | X1 H6 H3 | NSA | T60 | |
3 | 11H00 | 12H00 | TIỄN | TÙNG A | HAI DUONG 09 | 3.9 | 111.77 | 7,104 | CTAU1HL – F0 | TP02.TP03 | X1 – H6 – H1 | AGE LINES | T66D |
4 | 06H00 | 08H30 | KIÊN A | VW PEACE | 6.6 | 97.61 | 5,997 | HL1.3 – F0 | H3 H6 H3 | AGE LINES | T57 | ||
5 | 08H30 | 10H00 | HÀ A | HUA HENG 166 | 12.88 | 189.99 | 32,965 | FN3 – F0 | NM8 | X5 TR X5 | LE PHAM | T65A | |
6 | 10H00 | 11H30 | TÙNG D | TRUNG | IBT TANGGUH | 4.92 | 111.58 | 4,972 | F0 – XMTL | NM6.PE | H1 – H6 – H2 | MINH LONG | T61 |
7 | 16H00 | TIỄN | THANH PHAT 03 | 4.2 | 74.36 | 1,597 | F0 – B12 | H6 – H2 | VIPCO | T59 | |||
8 | 18H00 | THẾ | QUÝ | THANH PHAT 01 | 3.2 | 69.85 | 1,080 | CL2 – HG | X1 – H2 | THANH PHAT | T60 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.HẢI , X5 MR.SẢN – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,,H1 MR.TÚ,H5 MR.KHANH,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | ZHONG CHANG XIN SHENG |