Kế Hoạch Điều Động Ngày 26 Tháng 11 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 26 tháng 11 năm 2024  
TRỰC BAN ĐHSX : NGUYỄN MINH CHÂU      –       TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN BÁ ĐÔNG
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA 1: TÔ MINH THẮNG CA 2 : ĐÀO VIỆT HOÀNG CA 3 :  HÀ VĂN ĐỨC
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 11:00 – 2.4M
Nước ròng : 20:00 – 1.8M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn : 11:03 – 2.5M
Nước ròng : 20:52 – 1.8M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn : 12:00 – 2.7M
Nước ròng : 20:43 – 1.9M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 04H30 05H00 MƯỜI SHENG LU 9.74 170.0 17,428 HL3.5 – F0 H3 MINH LONG T57
2 00H00 THANH B CHÂU A GLORY PROSPERITY 6.8 228.99 43,158 CL4 – F0 P.CLUC.NM6HT X1          H5 DUC THO T60
3 01H30 03H00 TÙNG A FOREST VENUS 8.4 209.94 49,549 F0 – CL4 HL8.NM6.P H5 – H6 – X1 VOSA T60
4 04H30 05H30 ĐỨC QUÝ ROYAL 39 3.5 91.9 2,972 F0 – HG7.1 H3          H2 HD MARINE T59
5 01H30 04H00 TUẤT PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 F0 – B12 P.CLUC H5 – H6 – H2 VIPCO T59
6 12H00 HIẾU B HÀ D THANH PHAT 03 3.2 74.36 1,597 B12 – HG H2 VIPCO T59
7 10H30 12H00 THẾ KIÊN B FS BITUMEN NO.1 6.1 105.5 4,620 F0 – CL1 NM6.P H1 – H6 – X5 DUC THO T60
8 16H00 19H30 HIỆU THANH B VENUS GAS 3.8 99.92 3,540 C.TAU1HL – F0 TP3.TP5 X5 – H6 – H3 OCEAN EXPRESS T66D
9 20H00 TIỄN JC TREASURE 7.93 134.93 9,865 CL3 – F0 P.NM6 X5    –      H3 QUNICOSHIP T60
10 14H00 15H00 KIÊN A QUÝ DONG SHENG 72 6.2 98.0 2,996 F0 – HG7.3 H5           H2 PACIFIC T59
11 19H00 20H00 TRƯỜNG FRANCESCO 7.5 210.0 52,906 F0 – CL3 HL8.NM6.P H3     –     X5 TRIEU ANH T60
12 22H00 23H00 TÙNG D KIÊN B XIN RONG SHENG 19 4.6 126.1 7,660 F0 – CL2 P.HL8 H1 – H6 – X5 MINH LONG T60
13 08H00 KHOÁI TRUONG LONG 01 9.9 228.38 44,452 CL6 – F0 CLUC.HL8.PHT X5 – H6 – H1 VICOSA T60
14 22H00 23H30 HÀ B NICHOLAS STANFORD 6.5 199.9 35,607 F0 – HL3.1 H1 – H6   H1 S&A T57
15 17H00 BÌNH TRUNG IBT TANGGUH 7.89 111.58 4,972 XMTL – F0 NM.P H2           H5 MINH LONG T61
16 19H00 22H00 THẮNG B PETROLIMEX 21 10.5 181.53 28,725 F0 – HM1.3 H3 VIPCO T57
17 23H00 HẠNH WIN STAR 6.0 95.8 2,994 HG7.2 – F0 H2 – H6 – H1 MINH LONG T59
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X5 MR SẢN , X3 MR HÙNG
– Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,,H1 MR.HIỆP,H5 MR.HÙNG,H6 MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR ZHONG CHANG XIN SHENG