KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 07 tháng 7 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU : PHÙNG VĂN KHỨNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 3 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:17:28 – 3.8M Nước ròng:05:51- 0.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 17:27 – 4.1M Nước ròng:05:29 – 0.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 18:04 – 4.4M Nước ròng:05:22 – 0.2M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 04H00 | 06H00 | TIỄN | TRUNG | IBT TANGGUH | 4.8 | 111.58 | 4,972 | F0 – XMTL MT | NM.CL6 | H3 – H2 | MINH LONG | T61 |
2 | 13H00 | 15H00 | KHOÁI | DOUBLE FANTASY | 13.95 | 234.98 | 50,617 | F0 – HM2,6 | H2 – H6 – H2 | S&A | T57 | ||
3 | 09H00 | THẾ | THANH PHAT 01 | 3.2 | 69,85 | 1,080 | HG – F0 | H2 – H3 | THANH PHAT | T59 | |||
4 | 04H00 | 06H00 | TÙNG D | PHUC THUAN 89 | 5.8 | 91.94 | 2,999 | F0 – CL7 | HG | H3 – X5 | HD MARINE | T60 | |
5 | 04H00 | 04H30 | MƯỜI | T&T GOLD | 9.8 | 167.2 | 15,884 | HL3.5 – F0 | H3 – H5 | HD MARINE | T57 | ||
6 | 00H30 | 02H00 | ĐÔNG | HOANG HUY 69 | 4.2 | 135.0 | 8,023 | F0 – HG7.4 | H5 – H2 | HD MARINE | T59 | ||
7 | 10H30 | ĐỨC | TUNG LINH 02 | 3.4 | 79.9 | 2,032 | PVOIL – F0 | HG | X5 – TL | PVTRANS | T66B | ||
8 | 13H00 | 14H00 | THẮNG B | HTK LOTUS | 5.0 | 169.26 | 16,960 | C.TAU – F0 | TP02.TP08 | X5 | MINH LONG | T66D | |
9 | 13H00 | 15H00 | THUẬN | BRIGHT COMET | 9.9 | 160.4 | 15,888 | HP3 – F0 | H2 – H6 – H2 | MINH LONG | T57 | ||
10 | 21H00 | 22H00 | ĐĂNG | ANNA BARBARA | 6.4 | 189.9 | 30,811 | HL3,7 – F0 | H3 – H3 | ĐỨC THỌ | T57 | ||
11 | 09H30 | 10H00 | HÀ B | GUO HAI LIAN 818 | 7.5 | 189.99 | 32,964 | HL1.4 – HL3.5 | TL H3 | SUNRISE | T57 | ||
12 | 17H00 | 17H30 | THẮNG A | SARONIC TRADER | 12.5 | 229.25 | 51,208 | HM2.4 – HP3 | H5 | S&A | T57 | ||
13 | 17H00 | KIÊN A | LENA+KIEV | 3.2 | 87.3+20.4 | 3,779+140 | HM1.4 – HM2.6 | NM6 | H6 H5 | HAI VAN | T57 | ||
14 | 14H00 | KIÊN A | NHA BE 10 | 5.0 | 108 | 4,760 | B12 – F0 | P | H5 H6 | VIPCO | T59 | ||
15 | 13H00 | 14H00 | CỬU | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | F0 – B12 | P.CLUC | H2 H6 H5 | VIPCO | T59 | |
16 | 17H00 | 19H00 | LINH | BASIC ADVENTURER | 13.2 | 228.99 | 43,672 | F0 – HM2,4 | H5 H6 H5 | VOSA | T57 | ||
17 | 18H30 | THẮNG B | HTK LOTUS | 6,5 | 169,26 | 16,960 | F0 – HL1,4 | H5 | T ANDTA | T57 | |||
18 | 20H30 | KIÊN A | PHU DUONG 16 | 5,5 | 89,8 | 2,339 | HP4 – HM2.6 | H8 | H5 H8 | ĐAI DUONG | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5 : MR SẢN , X3 : MR HÙNG – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG , TL MR.TÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH ,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN, H6: CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
CBC FUYI | GEORG OLDENDORFF | FJ RUBY | DREAM TEAM |