KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 06 tháng 6 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN TRỌNG HIẾU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:15:17 – 3.4M Nước ròng:04:00 -0.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:16:00 – 3.7M Nước ròng:02:16 – 0.7M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:17:00- 4.2M Nước ròng:03:00 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 06H00 | 07H00 | HIẾU A | MBS BULELENG | 12.5 | 189.99 | 33,044 | F0 – HL3.3 | H5 | AGE-LINES | T57 | ||
2 | 06H00 | 09H00 | THẮNG B | HTK LUCKY | 5.5 | 169.26 | 16,966 | F0 – HL1.2 | H5 | XNK HL | T57 | ||
3 | 09H30 | 10H30 | THANH B | THASSOS WARRIOR | 14.5 | 229.2 | 50,697 | F0 – HM2.5 | CL | H3 – TA – H3 | SUNRISE | T57 | |
4 | 09H30 | 12H00 | ANH | HONG SHENG 7 | 6.5 | 159.6 | 15,849 | F0 – HL3.5 | H3 – TA – H3 | MINH LONG | T57 | ||
5 | 09H30 | 12H30 | HÀ C | KIÊN B | MU MIAN | 6.3 | 111.40 | 5,416 | F0 – B12 | P.NM6 | H3 – TA – H2 | VIPCO | T59 |
6 | SH | 06H00 | CHÂU | TUẤT | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.99 | 13,468 | B12 – HM1.4 | P.HL8 | H2 – H5 | VIPCO | T58 |
7 | 15H00 | 17H00 | TÙNG A | STRIGGLA | 14.3 | 225 | 40,298 | F0 – HM2.4 | CL | H5 – TA – H5 | SUNRISE | T57 | |
8 | 09H30 | 10H30 | QUYỀN | TM HAI HA 818 | 5.5 | 144 | 11,271 | F0 – HM1.5 | H3 – TA – H3 | VIPCO | T57 | ||
9 | 09H30 | 11H00 | THANH A | ANTHEMIS | 13.0 | 229.2 | 51,225 | HM2.5 – F0 | H3 – TA – H3 | LOGISTICS QN | T57 | ||
10 | 09H30 | 13H00 | THẮNG A | PING HAI | 13.3 | 199.98 | 35,334 | F0 – HN1.7 | H3 – TA.TL – X1 | S&A | T65A | ||
11 | 15H00 | 17H00 | NAM | TRUNG | VALENTIA BLUE | 6.5 | 189.99 | 32,309 | F0 – HN1.3 | H5 – TA.TL – X1 | S&A | T65A | |
12 | SH | 19H00 | PHÁI | HÀ C | WOODGATE | 6.7 | 169.37 | 17,025 | CL5 – F0 | HG.CL | X2 – H3 | VOSA | T60 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.KHIÊN , X2 MR.MINH – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR CHIẾN,H5 MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
VALENTIA BLUE | TIAN TAI SHAN | PING HAI | CL XIANGXI |