KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 27 tháng 11 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG | TRỰC BAN HOA TIÊU : VŨ VĂN TUẤT | ||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 3:HÀ VĂN ĐỨC | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 08:00 – 2.2M Nước ròng: 17:53 – 1.8M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 09:00 – 2.3M Nước ròng: 18:55 – 1.9 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 05:21 – 2.5M Nước ròng: 19:03 – 1.9M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 18H00 | 19H00 | ĐỨC | KIÊNB | TRONG TRUNG 189 | 5.1 | 83.9 | 1,998 | F0 – PVOIL | P | H3 – X3 | TRONG TRUNG | T66B |
2 | 10H00 | 10H30 | CỬU | HTK LUCKY | 5.5 | 169.26 | 16,966 | F0 – HL3.5 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
3 | 05H00 | HÀC | NAM | DANCEFLORA SW | 6.0 | 170 | 17,902 | F0 – HL3.6 | H5 – H5 | LE PHAM | T57 | ||
4 | 03H30 | 04H00 | NAM | HÀ C | MARIANNE STOEGER | 12.5 | 229 | 44,096 | HM2.5 – F0 | H5 – H5 | SUNRISE | T57 | |
5 | 15H00 | 16H00 | THẾ | HÀD | BANGPAKAEW | 4.5 | 98.5 | 4,796 | F0 – HL3.2 | H1 – H6 – H1 | TRACO | T57 | |
6 | 12H00 | KHỨNG | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | B12 – HM1,4 | P.Cluc | H2 – H3 | VIPCO | T58 | ||
7 | 10H00 | 13H00 | HIỆU | LONG PHU 20 | 7.0 | 112 | 5,379 | F0 – B12 | P.NM6 | H3 – H2 | VIPCO | T59 | |
8 | 13H30 | TIỄN | QUÝ | FS BITUMEN NO.1 | 5.2 | 105.5 | 4,620 | CL1 – F0 | P.NM6 | X3 H5 | ĐỨC THỌ | T60 | |
9 | 10H00 | 11H00 | QUYỀN | STAR CITY | 9.7 | 158.5 | 15,354 | HL3.1TL – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
10 | 10H00 | 13H00 | KIÊN A | VINACOMIN HA LONG | 3.0 | 116.5 | 5404 | HP2-F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
11 | 13H00 | 14H00 | TRƯỜNG | DOCHUDSON | 7,0 | 210 | 52,938 | F0 – CL5 | HL,NM6.P | H5 X3 | LAVICO | T60 | |
12 | 18H00 | 20H00 | MƯỜI | TÙNG A | BRABUS | 4.1 | 172 | 17,928 | HL1.5 – F0 | H3 | MINH LONG | T57 | |
13 | 21H30 | MƯỜI | TÙNG A | BRABUS | 4.1 | 172 | 17,928 | F0 – C.TAU1 | TP03.TP05 | X3 | MINH LONG | T66D | |
14 | 18H00 | 19H00 | THUẬN | HH WOODCHIP | 9.5 | 199.98 | 39,560 | HM2.3 – F0 | H3 | LAVICO | T57 | ||
15 | 21H30 | 22H00 | SƠN | PANAGIA FORCE | 7.25 | 225 | 43,408 | HL1.2 – F0 | H5 | ĐỨC THỌ | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 MR HÙNG , X3 MR HẢI – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,,H1 MR.HIỆP,H5 MR.HÙNG,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | ZHONG CHANG XIN SHENG |