KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 28 tháng 11 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG | TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐÀO TRUNG KIÊN | ||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 3:HÀ VĂN ĐỨC | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:05:00 – 2.3M Nước ròng:16:28 – 1.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:03:22 – 2.5M Nước ròng:17:06 – 1.7 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 04:00 – 2.8M Nước ròng:17:31 – 1.8M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 00H30 | 02H00 | HÀA | STAR PIERA | 14.5 | 229.5 | 50,868 | F0 – HM2.6 | NM6 | H3 – H6 – H3 | SUNRISE | T57 | |
2 | 00H30 | 03H00 | THANHB | BASIC SUN | 14.5 | 229 | 43,509 | F0 – HM2.5 | NM6 | H3 – H6 – H3 | OCEAN | T57 | |
3 | 04H30 | 06H00 | HIẾUA | DUBAI GALACTIC | 11.2 | 189.99 | 30,719 | F0 – HP2 | H1 – H6 – H1 | MINH LONG | T57 | ||
4 | 12H00 | HIẾUB | TRUNG | TRONG TRUNG 189 | 3.5 | 83.9 | 1,998 | PVOIL – F0 | P | X2 – H5 | TRONG TRUNG | T66B | |
5 | 15H30 | 17H00 | ĐĂNG | SEA DHYANA | 11.9 | 189.99 | 33,057 | F0 – HL2 | H3 | VOSA | T57 | ||
6 | 13H00 | TÙNGD | HÀD | LONG PHU 20 | 5.8 | 112 | 5,379 | B12 – F0 | P.NM6 | H2 – H5 | VIPCO | T59 | |
7 | 10H00 | 13H00 | THANHA | KHỨNG | PETROLIMEX 21 | 10.5 | 181.53 | 28,725 | HM1.3 – B12 | P.Cluc | H5 – H2 | VIPCO | T58 |
8 | 00H30 | 03H00 | ANH | CAPE RACE | 9.4 | 229 | 44,336 | HL2 – F0 | H3 – H6 – H3 | MINH LONG | T57 | ||
9 | 04H30 | 08H00 | NAM | CHÂUA | KEY FUTURE | 7.0 | 228.99 | 43,012 | HL3.7 – F0 | H1 – H6 – H1 | MINH LONG | T57 | |
10 | 10H00 | 13H30 | ĐỨC | QUÝ | SHUN YUE 18 | 4.5 | 99.98 | 3,609 | HP1 – F0 | H5 | VOSA | T57 | |
11 | 17H30 | HIỆU | NEWSUN BLUE | 4.2 | 136.4 | 8,215 | CL6 – HM1.3 | P.NM6 | X2 H6 | PACIFIC | T60 | ||
12 | 10H00 | 11H00 | TIỄN | VINACOMIN HALONG | 3.0 | 116.5 | 5,404 | F0 – HG7.3 | H5 – H2 | HD MARINE | T59 | ||
13 | 21H30 | TUẤT | XIN RONG SHENG 19 | 6.5 | 126.1 | 7,660 | CL2 – F0 | P.NM | X2 H5 | MINH LONG | T60 | ||
14 | 19H00 | 21H00 | HƯNG | CORAL | 9,3 | 210 | 52,938 | HL3.3 – CL7 | HL,NM6.P | H5 X2 | V0SA | T60 | |
15 | 14H00 | THẾ | ROYAL 39 | 6,2 | 91,9 | 2,972 | HG 7.1 – F0 | H2 H5 | HD MARINE | T59 | |||
16 | 19H00 | 20H00 | HANH | VF GLORY | 4,2 | 117,80 | 6,491 | F0 – HG7.2 | H5 – H2 | ANPHAT | T59 | ||
17 | 20H00 | BÌNH | QUÝ | TAI GANG | 4.2 | 92.8 | 2,994 | CL7 – F0 | NM6 | X2 H5 | PACIFIC | T60 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 MR MINH , X5 MR SẢN – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,,H1 MR.HIỆP,H5 MR.HÙNG,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | ZHONG CHANG XIN SHENG |