KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 17 tháng 05 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN ĐẮC TRUNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:23:59 – 2.6M Nước ròng:11:18 -0.9M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:23:51 – 2.9M Nước ròng:10:21 – 1.1M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:23 :59- 3.0M Nước ròng:09:47 – 1.1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | 03H00 | TIỄN | NHA BE 11 | 6.60 | 109.60 | 4,552 | F0 – B12 | P | H3 – TA – H2 | VIPCO | T59 | |
2 | 01H00 | 03H00 | KHOÁI | W-ACE | 13.94 | 229.20 | 51,239 | F0 – HM2.4 | H3 – TA – H3 | VICOSA | T57 | ||
3 | 04H00 | 05H00 | THANH B | SEASPAN KOBE | 9.0 | 268.50 | 46,444 | F0 – CL4 | TM.CL8.CL6HT | H5 – X2 | S5 | T60 | |
4 | 11H00 | 12H00 | HIẾU B | HÀ D | THANH BINH 68 | 3.4 | 99.38 | 3,329 | F0 – HG6 | H2 | NGOI SAO MOI | T59 | |
5 | 17H30 | KIÊN A | VĂN | VIET THUAN GRAND PIONEER II | 2.55 | 104.32 | 6,005 | ĐTHL – F0 | CL | X2 H3 | VIỆT THUẬN | T63 | |
6 | 04H00 | 06H00 | THUẬN | VĂN | VINASHIP SEA | 5.5 | 169.03 | 18,108 | F0 – HL3.6 | H5 | HD MARINE | T57 | |
7 | 01H00 | 03H00 | HẠNH | ORIENTAL CORE | 9.0 | 149.53 | 12,840 | HP4 – F0 | H3 – TA – H3 | HD MARINE | T57 | ||
8 | 23H00 | HƯNG | CHÂU A | JUPITER | 14.18 | 225 | 40,017 | F0 – HM2.6 | CL | TA – H5 | S&A | T57 | |
9 | 21H00 | 22H00 | LINH | BETTYS DREAM | 12,7 | 228,99 | 43,152 | HM2,6 – F0 | H5 -TA | ĐAIDUONG | T57 | ||
10 | 16H30 | 17H00 | ANH | PETROLIMEX 15 | 5,6 | 159,9 | 13,468 | HM1.5 – F0 | H3 | VIPCO | T57 | ||
11 | 20H30 | TRƯỜNG | FL DATE | 10,8 | 215 | 57,541 | CL3 – HL3.1 | TM,NM6,CL | X2 – H5 | VOSA | T60 | ||
12 | 21H00 | 22H30 | HA A | FOREST VENUS | 8.6 | 209.94 | 49,549 | F0 – CL3 | CL.HL8.NM6 | H5 – TA – X3 | LAVICO | T60 | |
13 | 19H30 | HƯNG | CHÂU A | SEASPAN KOBE | 9.0 | 268.5 | 46,444 | CL4 – F0 | TM.CL8.CL6HT | X2 – TA | S5 | T60 | |
14 | 21H00 | BÌNH | NHA BE 11 | 5.0 | 109.6 | 4,552 | B12 – F0 | P | H2 TA H5 | VIPCO | T59 | ||
15 | 23H00 | TRƯỜNG | SUMATERA EXPRESS | 7.5 | 215.4 | 54,588 | F0 – CL4 | HL8.NM6.CL | H5 – X3 | TRIỆU ANH | T60 | ||
16 | 23H30 | LINH | BETTYS DREAM | 12.7 | 228.99 | 43,152 | F0 – HN1.8 | NM8 | TL – X2 | ĐAI DUONG | T65A | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X3 MR.HÙNG – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH , TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HẢI,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
CHRISTINA OCEAN | GLORY ENERGY | BETTYS DREAM |