Kế Hoạch Điều Động Ngày 11 Tháng 07 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 11 tháng 7 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH  TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ MẠNH HÀ 
TRỰC BAN C1:
CA 1:HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 2:ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 CA 3: TÔ MINH THẮNG : 0976264689
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:20:04 – 2.9M
Nước ròng:08:54 – 0.6M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:20:00 – 3.2M
Nước ròng:08:23 – 0.9M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:20:27 – 3.4M
Nước ròng:07:13 – 1.0M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 00H30 NAM YI HUI LIAN XIN 9.9 203.5 45,011 CL4 – F0 CL8.HL8.NM6 X5 – TA – TL KPB T60
2 10H00 11H00 THUẬN ARCOLA 10.0 199.99 35,812 HP2 – F0 H3 VOSA T57
3 04H00 THẾ TRUNG NHA BE 10 5.0 108 4,760 B12 – F0 P H5 VIPCO T59
4 16H30 18H00 HƯNG CHÂU A S’HAIL LUSAIL 14.05 228.05 46,462 F0 – HM2.5 CL8 TL – TA.TL LÊ NGUYỄN T57
5 17H30 18H30 TIỄN KIÊNB HERON 4.1 116.92 5,415 SN – C.TAU1 TP02.TP03.TP08 X3 NOSCO T66D
6 16H30 19H00 THANH A AMSTEL LION 11.4 199.98 34,225 HL3.1 – HM2.4 TL MINH LONG T57
7 19H30 HƯNG CHÂU A IVY ALLIANCE 8.5 190 31,572 HP1 – HL3.1      TL.TA – TL S&A T57
8 20H00 QUYỀN GOLDEN ATLANTIC 5.6 171.93 17,852 F0 – HL3.2         TA – TL LE PHAM T57
9 13H30 14H00 HÀ A GUO YUAN 82 12.69 229 47,416 HM2.5 – F0 H2 – TA – H2 SUNRISE T57
10 16H30 18H00 QUYỀN BULAN 9.9 153.02 15,164 HP4 – F0 TL – TA HD MARINE T57
11 23H00 THẠO HÀ D PEGASUS 03 8.5 100.73 6,269 HG7.2 – F0 H3 – TA – H5 T&TA T59
12 20H00 21H30 HIẾU A ORCHID ISLAND 13.5 229 43,455 F0 – HL3.3 H5 – TA.H5 DUC THO T57
13 20H00 21H00 KHOÁI BASIC ADVENTURER 10.5 228.99 43,672 HL3.3 – HP4 H5 – H5 VOSA T57
14 16H30 17H30 ĐỨC MINH PHU 88 3.0 94.98 3,197 F0 – HG TL – TA – H2 SUNRISE T59
15 23H30 HIẾU A YUE LI 6.0 182.67 19,955 HL3.4 – F0      H5.TA – H5 ĐỨC THỌ T57
16 20H00 22H00 THẮNG A NING MAY 13.98 229.9 49,206 F0 – HM2.4 CL6 H5 – TA – H5 VOSA T57
17 22H30 KHOÁI AMSTEL LION 11.4 199.98 34,225 HM2.4 – F0     H5.TA – H5 MINH LONG T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR HÙNG X3 MR.MINH – X2
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH  ,H5.MR HIỆP
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
MEGHNA PROSPER GEORG OLDENDORFF FJ RUBY DREAM TEAM