KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 07 tháng 05 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX – VŨ TUẤN THANH B – TRỰC BAN HOA TIÊU – ĐỖ MẠNH HÀ |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG: 0984888966 | CA 2 PHẠM HÙNG CƯỜNG .0918943893 | C3. HÀ VĂN ĐỨC.0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:13:16- 2.5M Nước ròng:18.58-1,4 |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:15.00 – 2,6M Nước ròng:20.49-1,6 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:23 ,47- 1,5M Nước ròng 16.00- 3,1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 09H00 | 10H00 | HÀ A | STEFANOS T | 10,5 | 229 | 43,975 | HM2.6 – CL7 | TM,HL8,CL6,HT | H2 – X2 | ĐUCTHO | T60 | |
2 | 06H00 | QUYỀN | VĂN | PETROLIMEX 15 | 5,6 | 159,9 | 13,468 | B12 – F0 | P, HL8 | H2 – H3 | VIPCO | T59 | |
3 | 04H00 | 06H00 | HƯNG | PETROLIMEX 11 | 9,7 | 175,96 | 25,429 | HM1.5 – B12 | P,HL8 | TR – H2 | VIPCO | T58 | |
4 | 09H00 | 09H30 | NAM | OCEAN GOLD | 10,5 | 185,74 | 26,047 | HL1.1 – F0 | H2 | MINH LONG | T57 | ||
5 | 03H30 | TRƯỜNG | CHÂU A | SNOW CAMELLIA | 10,2 | 209,96 | 49,778 | CL3 – F0 | CL8,HL8,CL6 | X3 – TR | LAVICO | T60 | |
6 | 07H00 | 07H30 | CHÂU | CAPTAIN ANTONIS | 10,70 | 229 | 43,022 | HM2.5 – CL3 | TM,P,CL6,HT | H3 – X2 | VOSA | T60 | |
7 | 07H00 | 08H00 | SƠN | HYDRANGEA | 7,8 | 199,96 | 41,458 | F0 – CL6 | P,HL8,CL6 | H3 – X2 | VOSA | T60 | |
8 | 16H30 | 18H00 | ĐỨC | KIÊN B | MEDEA | 5.3 | 87,00 | 2,398 | F0 – CL1 | HG | TR – X2 | PACIFIC | T60 |
9 | 09H00 | 11H00 | THUẬN | VĂN | VOYAGER NO1 | 8,3 | 153 | 11,108 | HL1.3 – F0 | H2 – H2 | HD MARINE | T57 | |
10 | 17H00 | ĐÔNG | TRUNG | KENYO | 7,1 | 114,13 | 4,443 | XMTL – F0 | HG .H8 | H8 – TR | NSA | T61 | |
11 | 09H00 | 12H00 | THẮNG B | T&T GOLD | 9.85 | 167.2 | 15,884 | HL3.6 – F0 | H2 | HD MARINE | T57 | ||
12 | 16H30 | 19H00 | HÀ B | ORCUN C | 6.45 | 175.53 | 19,815 | HP3 – F0 | TR | TYS | T57 | ||
13 | 14H00 | KIÊN A | HÀ D | VANDON SEA | 7.3 | 99.92 | 4,724 | HG7.2 – F0 | H2 – H3 | HD MARINE | T59 | ||
14 | 20H00 | 21H30 | TÙNG D | WIN STAR | 4.5 | 95.8 | 2,994 | F0 – HP3 | H3 | VOSA | T57 | ||
15 | 12H30 | 13H00 | CỬU | STAR CITY | 6.0 | 158.5 | 15,354 | HL1.2 – HL3.5 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
16 | 20H00 | 21H00 | TIỄN | LONG PHU 11 | 7.0 | 113.98 | 5,448 | F0 – HM1.5 | H3 | VIPCO | T57 | ||
17 | 18H00 | THẾ | FIVE STAR | 3.5 | 96.9 | 2,911 | CL1 – F0 | HG | X2 – TR | MINH LONG | T60 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR MINH X2 , MR SẢN X5 – Phương tiện thủy:H2,MR.HUYNH. H3 BÌNH, TR,MR HIỆU. TL.MR.PHÚ. H8.MR QUANG ,H6.MR CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
JIN XING | SHAHRIAR JAHAN | YUANPING SEA | KAI HANG |