–
KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 06 tháng 7 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ ĐÌNH QUÝ | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 3 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:17:00 – 3.9M Nước ròng:04:56- 0.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 17:00 – 4.1M Nước ròng:04:20 – 0.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 17:21 – 4.5M Nước ròng:04:32 – 0.2M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 16H30 | 18H00 | HIẾU A | DREAM TEAM | 12.7 | 228.95 | 45,223 | F0 – HN1.8 | H2 H6.TR X2 | PACIFIC | T65A | ||
2 | 16H30 | 18H00 | HIẾU B | TUNG LINH 02 | 5.4 | 79.9 | 2,032 | F0 – PVOIL | HG | H2 – H6 – X2 | PVTRANS | T66B | |
3 | 20H30 | 22H00 | ĐỨC | TRUNG | LENA+KIEV | 3.2 | 87,38+20.4 | 3779+140 | F0 – HM1.4 | KIEV | TL | HAI VAN | T57 |
4 | 05H00 | 08H00 | HIẾU A | YUE LI | 10.1 | 182.67 | 19,955 | F0 – HL3,4 | TL | DUC THO | T57 | ||
5 | 05H00 | 10H30 | THẾ | KIÊN B | HUA SHUN DA 8 | 4.5 | 98.95 | 3,819 | F0 – CL7 | HG | TL H5 X2 | VOSA | T60 |
6 | 05H00 | 07H00 | TÙNG D | TRUNG | PTS HAI PHONG 02 | 4.5 | 99.9 | 3,166 | HL3.7 – F0 | TL | VIPCO | T57 | |
7 | 13H30 | 14H00 | THẠO | HÀ D | NHA BE 10 | 7.0 | 108 | 4,760 | HM1.4 – B12 | P | H3 H2 | VIPCO | T58 |
8 | 14H00 | SƠN | ANH | SEA LA DONNA | 7.0 | 183.21 | 29,293 | B12 – F0 | P.CLUC | H2 H3 | VIPCO | T59 | |
9 | 10H30 | HIỆU | SHENG WEI 2 | 4.0 | 116.66 | 4,245 | CL7 – F0 | HG.CL | X2 H5 | T & TA | T60 | ||
10 | 09H00 | 10H00 | THẮNG A | SORSI | 7.0 | 199.90 | 35,613 | HM1.6 – HL1.3 | H5 | VOSA | T57 | ||
11 | 09H00 | 10H00 | HÀ B | ARTEMIDA | 6.6 | 184.33 | 23,353 | HL1.3 – HM1.6 | H5 | SUNNYTRANS | T57 | ||
12 | 05H00 | 07H00 | HẠNH | VINASHIP SEA | 9.98 | 169.03 | 18,108 | HL3.4 – F0 | TL | KPB | T57 | ||
13 | 09H00 | 10H00 | LINH | DREAM TEAM | 12.5 | 228.95 | 45,223 | HM2.5 – F0 | H5 | PACIFIC | T57 | ||
14 | 13H30 | 15H00 | THANH A | METEOR | 12,2 | 224,99 | 42,931 | HM2,6 – F0 | H3 | LOGISTICS QN | T57 | ||
15 | 14H30 | 16H00 | ĐĂNG | MONT BLANC HAWK | 8.0 | 228.94 | 43,484 | HN1.8 – F0 | NM8 | X5 – TR – X5 | OCEAN JSC | T65A | |
16 | 13H30 | 15H00 | HÀ A | ARISTIDIS | 14.4 | 228.99 | 43,024 | HM2.2 – HM2.5 | CL | H3 | SUNRISE JSC | T57 | |
17 | 13H30 | 15H00 | NAM | ASAHI BULKER | 7.46 | 177 | 21,483 | HL3.7 – F0 | H3 – H3 | AN PHAT MARINE | T57 | ||
18 | 13H30 | 15H00 | THANH B | ANNA BARBARA | 7.3 | 189.9 | 30,811 | HL2 – HL3.7 | H3 | ĐỨC THỌ | T57 | ||
19 | 16H30 | NAM | DREAM SKY | 11.8 | 199.98 | 35,832 | HM2.1 – HL2 | H3 – H2 | VOSA | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 : MR MINH , X5 : MR SẢN – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG , TL MR.TÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH ,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN, H6: CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
CBC FUYI | GEORG OLDENDORFF | FJ RUBY | MONT BLANC HAWK |