KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 04 tháng 5 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 |
CA 3: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 |
|||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:01:00 – 3.1M Nước ròng:14:08 – 0.8M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:01:00 – 3.4M Nước ròng:12:00 – 1.4M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:01:28 – 3.4M Nước ròng:12:00 – 1.4M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 04H00 | TÙNGD | TRUNG | TRONG TRUNG 89 | 4.8 | 88.88 | 1,830 | F0 – PVOIL | HG | H6 X1 | TRỌNG TRUNG | T66B | |
2 | 03H00 | 05H00 | KHỨNG | HAPPY BULKER | 6.2 | 164.5 | 15,500 | F0 – HL1.4 | H3 H5 | MINH LONG | T57 | ||
3 | 00H00 | 02H00 | SƠN | ML HERON | 12.5 | 199.99 | 36,449 | HN1.5 – F0 | X3 -TL.H6- H3 | MINH LONG | T65A | ||
4 | 03H00 | 08H00 | KIÊNA | THAI CHEMI | 8.8 | 134.16 | 8,259 | F0 – CL1 | CL6.HG | H3 – H6 – X1 | VFQN | T60 | |
5 | 03H00 | 04H30 | NAM | PAX SILVA | 7.9 | 199.99 | 39,802 | F0 – CL4 | CL6.CL8.HL8 | H3 – X1 | QUNICOSHIP | T60 | |
6 | 03H30 | THANHB | SNOW CAMELLIA | 8.0 | 209.96 | 49,778 | F0 – CL3 | CL6.CL8.HL8 | H6 – X1 | LAVICO | T60 | ||
7 | 01H00 | THANHB | EL CEDAR | 11.1 | 215 | 57,541 | CL3 – F0 | CL6.HL8.TM | X5 – H6 | VOSA | T60 | ||
8 | 00H30 | HƯNG | LONCOMILLA | 8.8 | 261.1 | 40,541 | CL4 – F0 | CL6HT.CL8.TM | X5 – TR | S5 | T60 | ||
9 | 13H00 | TUẤT | HÀD | AKIMOTO | 6.9 | 116.66 | 4,333 | CL5 – F0 | HG.H8 | H8 – H2 | PACIFIC | T60 | |
10 | 20H00 | 20H30 | KHOÁI | LEOPARD II | 8.6 | 189.9 | 31,094 | HL2 – F0 | H3 | AGE-LINES | T57 | ||
11 | 19H00 | ĐỨC | KIÊN B | TRONG TRUNG 89 | 3.2 | 88.88 | 1,830 | PVOIL – HG1 | HG | X1 – H2 | TRONG TRUNG | T66B | |
12 | 20H00 | 20H30 | HÀ B | VALENTINA SEA | 6.5 | 185.73 | 26,094 | HL1.4 – F0 | H3 | NSA | T57 | ||
13 | 20H00 | TIỄN | TÙNG D | THAI CHEMI | 8.8 | 134.16 | 8,259 | CL1 – F0 | CL6.HG | X1 – H3 | VFQN | T60 | |
14 | 20H00 | 21H00 | HIẾU B | TRUNG | FIVE STAR | 5.4 | 96.9 | 2,911 | F0 – CL1 | HG | H3 – X1 | MINH LONG | T60 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR KHIÊN X1 , MR SẢN X5 – Phương tiện thủy: H3: Mr HÙNG, H2: MR HUYNH , TR: MR HIỆU , H6:MR CƯỜNG , TL: MR PHÚ, H8: MR QUANG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
JIN XING | SHAHRIAR JAHAN | YUANPING SEA | FUDA | KAI HANG |