KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 05 tháng 7 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : HOÀNG NGỌC HÀ D | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 3 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:16:00 – 3.7M Nước ròng:03:59- 0.1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 16:00 – 4.0M Nước ròng:03:01 – 0.3M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 17:00 – 4.4M Nước ròng:03:36 – 0.3M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 09H00 | 11H00 | THANH B | ANH | CONDOR EXPRESS | 7.76 | 199.91 | 40,357 | F0 – CL6 | HL8.CL6.NM | H6 X3 | TRIEU ANH | T60 |
2 | 11H00 | 12H00 | CỬU | KIÊN B | VIET THUAN 215-05 | 3.50 | 147.29 | 12,642 | CTAU1 – F0 | TP3.TP2 | X3 H6 H2 | EVERGREEN | T66D |
3 | 04H00 | 05H00 | THANH A | SORSI | 7.0 | 199.90 | 35,613 | F0 – HM1.6 | H5 | VOSA | T57 | ||
4 | 08H30 | 10H00 | HƯNG | CBC FUYI | 10.0 | 229 | 43,974 | HN1.7 – HN1.5 | X2 TR X2 | LE NGUYEN | T65A | ||
5 | 05H00 | ĐỨC | TRUNG | PTS HAI PHONG 02 | 4.5 | 99.9 | 3,166 | B12 – HL3.7 | P | H2 H5 | VIPCO | T58 | |
6 | 13H00 | QUYỀN | DARYA MAJU | 9,15 | 146.81 | 10,800 | XMTL – F0 | HG,NM6 | H3 – H6 – H2 | NSA | T61 | ||
7 | 12H00 | 14H00 | TRƯỜNG | FJ RUBY | 13.5 | 229 | 47,006 | F0 – HN1.7 | HL TKV | H2 – H6.TR – X3 | SUNRISE | T65A | |
8 | 16H30 | 17H30 | KIÊN A | TRUNG | PHU DUONG 16 | 5.5 | 89.8 | 2,339 | F0 – HP4 | H3 | HD MARINE | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 : MR HÙNG , X2 : MR MINH – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG , TL MR.TÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH ,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN, H6: CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
CBC FUYI | GEORG OLDENDORFF | FJ RUBY | MONT BLANC HAWK |