KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 05 tháng 6 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH – TRỰC BAN HOA TIÊU : TĂNG VĂN THẾ | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:14:13 – 3.1M Nước ròng:03:00 -1.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:15:05 – 3.3M Nước ròng:01:00 – 1.1M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:16:00- 3.8M Nước ròng:01:37 – 1.0M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 00H00 | 01H00 | LINH | CHÂU A | TAN BINH 259 | 6.0 | 175.53 | 19,789 | F0 – HL3.7 | H5 – TR | LÊ PHẠM | T57 | |
2 | 05H00 | TÙNG D | HÀ D | QUANG ANH GM | 3.5 | 91.94 | 2,971 | PVOIL – F0 | HG | X1 – H3 | TRỌNG TRUNG | T66B | |
3 | 04H00 | 05H00 | HIẾU B | KIÊN B | TIEN THANH 68 | 5.1 | 74.36 | 1,861 | F0 – HG5 | H3 – H2 | THANH PHAT | T59 | |
4 | 09H30 | THẮNG A | CỬU | YOZAN | 10.2 | 209.99 | 49,551 | CL3 – F0 | NM6.HL8.CL | X5 – TR | VOSA | T60 | |
5 | 11H30 | 12H30 | HẠNH | TRUNG | THANG LONG GAS | 3.7 | 95.3 | 3,434 | CTAU1HL – F0 | TP3.TP | X5 – TA – H5 | GAS SHIPPING | T66D |
6 | 16H00 | HÀ A | MAY | 14.4 | 225 | 41,662 | F0 – HM2.6 | CL | TA – H5 | VICOSA | T57 | ||
7 | 01H00 | TUẤT | VĂN | XIN HAI HE | 4.7 | 99.9 | 5,188 | CL7 – F0 | HG | X2 – TR | PACIFIC | T60 | |
8 | 00H00 | 01H00 | THẠO | TRUNG | GAO XIN 6 | 6.2 | 110.3 | 4,519 | F0 – CL7 | HG.CL | H5 – X2 | T&TA | T60 |
9 | 02H30 | LINH | CHÂU A | YUE DIAN 101 | 7.0 | 229.2 | 51,158 | HP4 – F0 | TR – H5 | S&A | T57 | ||
10 | 08H00 | 09H00 | SƠN | FG EUCALYPTUS | 7.48 | 199.99 | 41,804 | F0 – CL3 | NM6.HL8.CL | TR – X5 | VOSA | T60 | |
11 | 18H30 | TRƯỜNG | AC SINGAPORE | 10.0 | 228.93 | 48,191 | CL6 – F0 | CL6HT.TM.HL8 | X5 TA H3 | QUNICOSHIP | T60 | ||
12 | 12H30 | CỬU | LENA+KIEV | 3.2 | 87.38+20.4 | 3779+140 | HM2.6RM – F0 | H8.KIEV | TR | HAI VAN | T57 | ||
13 | 04H00 | 06H00 | ĐĂNG | TIAN TAI SHAN | 6.6 | 199.9 | 36,474 | F0 – HN1.6 | X2 – TL – X2 | T&TA | T65A | ||
14 | 13H00 | 14H00 | HÀ A | SEA PROTEUS | 13.0 | 229 | 43,951 | HM2.6 – F0 | H5 – TA | SUNRISE | T57 | ||
15 | 16H30 | 17H30 | THUẬN | ORIENTAL ACE | 6.5 | 149.53 | 12,840 | F0 – HL1.3 | H3 – TA – H3 | MINH LONG | T57 | ||
16 | 17H00 | TIỄN | HÀ D | NHA BE 11 | 5.0 | 109.6 | 4,552 | B12 – F0 | P | H2 TA H3 | VIPCO | T59 | |
17 | 16H30 | 19H00 | HƯNG | WHITE KINGDOM | 7.57 | 203.5 | 46,422 | F0 – CL6 | CL6.NM6.HL8 | H3 TA X5 | VOSA | T60 | |
18 | 21H30 | 22H00 | MƯỜI | UNIVERSE HARMONY | 9.7 | 171.93 | 17,859 | HL3.5 – F0 | TR | MINH LONG | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5 MR.SẢN , X3 MR.HÙNG – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR CHIẾN,H5 MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
TIAN TAI SHAN | PUPLINGE | CL XIANGXI |