Kế Hoạch Điều Động Ngày 12 Tháng 01 Năm 2022

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH: PHẠM CƯỜNG THAI : 0904135306  2ND WATCH; NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG : 0918636186 3RD: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
VŨ ĐỨC THUẬN : 0982277788 ĐÀO VĂN KHIÊN – X1: 0918942878
HON GAI TIDE TABLE
02:10 – 2.3M
14:39 – 1.6M
CAM PHA TIDE TABLE
03:00 -2.7M
15:44- 1.6M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 23H3011-1 01H00 HÀ B LONG TAN 79 6.7 97.12 2,980 HM1.2 – CL7 HG  TL     –     X5
2 23H3011-1 01H00 KIÊN HAI PHUONG SUN 3.5 91 2,551 F0 – HG  TL     –     H1
3 23H3011-1 02H00 HANH MING XIANG DA 1 6.0 100.59 6,275 F0 – HM1.5  TL
4 10H30 11H00 HIẾU UNICORN 5.74 136.9 13,069 HM2.2 – CL2 NM6.CL8 H1      –     X1
5 05H30 07H00 BÌNH PETROLIMEX 14 8.0 128.6 8,542 F0 – HM1.6  H1 – H6 – H1
6 15H00 THẮNG B PETROLIMEX 15 5.6 159.9 13,468 B12 – F0 CLUC.P  H1     –     H2
7 10H00 ANH TIỄN MONICA 8.9 130.9 12,991 CL1 – F0 NM6.HG  X1     –      H1
8 10H30 11H00 TUẤT TRUONG MINH TAR 5.2 119.83 6,649 F0 – HM1.2  H1
9 05H30 06H30 THẮNG A PACIFIC MERIT 7.8 199.9 36,449 F0 – HM2.3  H1 – H6 – H1
10 23H3011-1 01H00 ĐÔNG JAYA OCEAN 6.0 102.51 4,275 F0 – HM1.1  TL – TL
11 02H30 04H00 HÀ A ZUHAY R 6.0 189.99 30,046 HN1.6 – F0  H2
12 08H00 09H00 HƯNG DL OLIVE 6.0 180 23,524 F0 – HM2.1  H2 – H6 – H2
13 04H00 ĐÔNG W.BLOSSOM 7.5 117.6 6,445 HM1.6 – CL5  HG .H8          TL – H8
14 20H00 21H00 HIỆU TIEN MING XIANG DA 1 6.0 100.59 6,275 HM1.5 – HL1.3 H1
15 20H00 20H30 TÙNG A DL OLIVE 6.0 180 23,524 HM2.1 – HP3 H1
16 20H00 22H00 MƯỜI MY THINH 4.5 134.04 8,414 F0 – HM1.5 H1      H6    H1
17 22H00 TÙNG A PANAMAX UNIVERSE 6.0 229.00 43501 FO – HM2.2             H1H6      H1
18 23H00 TRƯỜNG THẾ KN FUTURE 6.25 189.99 32376 FO – CTAU SEA TEAM 01 – TP03        H1H6       X1
19 20H00 20H30 QUYỀN  TÙNG D JAYA OCEAN 6.0 102.51 4,275 HM1.1 – CL1 HG – H8 H1                          H8
20 20H00 21H00 TRƯỜNG THẾ PACIFIC MERIT 7.8 199.9 36,449 HM2.3 – HP4 H1       H1
21 18H00 19H30 THẠO LONG TAN 99 7.0 91.94 2965 HM2.4(CM) -HM2.6 H8 H8
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
SITC TAISHAN UNVERSAL BREMEN MANDARIN DALIAN