Kế Hoạch Điều Động Ngày 30 Tháng 4 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 30 tháng 4 năm 2024       
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU
TRỰC BAN C1:
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0976264689
CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:21:04 – 3.6M
Nước ròng:08:58 – 0.1M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:08:42 – 0.3M
Nước ròng:21:13 – 3.9M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:22:00 – 4.2M
Nước ròng:08:42 – 0.2M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 10H00 11H00 THANHB EL CEDAR 8.7 215 57,541 F0 – CL3 CL8.NM6.HL8 H5     –     X1 VOSA T60
2 06H30 07H00 THẮNGB T&T GOLD 6.0 167.2 15,884 HL3.7 – HL3.6 H3 HDMARRINE T57
3 09H00 ĐỨC VIET HUNG 09 3.0 87.68 1,742 PVOIL – F0 HG X2     –     H5 PVTRANS T66B
4 07H00 THUẬN RISING TIDE 6.0 139.91 13,069 CL4 – F0 CL8.NM6 X2     –     H3 QUNICOSHIP T60
5 12H30 13H00 B GOLDEN BRIGHT 9.7 177 19,887 HL3.5 – F0 H2 AGE-LINES T57
6 18H30 20H00 HƯNG EPICTETUS 14.5 235 45,955 F0 – HM2.6 NM6 H5 – TA OCEAN T57
7 01H00 TRƯỜNG TRUONG LONG 01 9.9 228.38 44,452 CL6 – F0 CL8HT.HL8.TM X3     –     TR VICOSA T60
8 18H00 HA A VOYAGER NO.1 5.5 153 11,108 F0 – HL1.3         H3 –  H3 HD MARINE T57
9 12H30 13H00 THẮNG B PETROLIMEX 15 5.6 159.9 13,468 B12 – HM1.3 P.HL8 H2            H2 VIPCO T58
10 15H30 16H00 HA A HTK LUCKY 10.0 169.26 16,966 HL1.1 – F0 H3 – H3 IM-EX T57
11 15H00 ĐỨC TIEN THANH 68 5.5 74.36 1,861 CL2 – HG5 X1             TR THANH PHAT T60
12 22H00 HƯNG FALCON EXPRESS 7.25 210 43,714 F0 – CL6 HL8.NM6.CL           TA – X2 TRIỆU ANH T60
13 15H30 17H30 THANH A OCEAN GOLD 7.0 185.74 26,047 HP3 – HL1.1 H3 MINH LONG T57
14 19H00 THANH B YASA RUBY 8.2 229 44,579 CL7 – F0 TM.HL8.CL8HT X2      –     H5 VOSA T60
15 21H30 22H00 THUẬN OCCTIAN LISTRAC 10.1 169.99 18,493 HL3.1 TL – F0 TR SUNRISE T57
16 21H00 THẠO HAI DANG 68 6.7 94.88 2,859 XMTL – F0 H8 H8      –     TR HAIDANG T61
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X1 MR.KHIÊN
– Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, H5 MR.THÌN ,TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
YUANPING SEA ML HERON FUDA CEMTEX DILIGENCE JAL KALP