KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 29 tháng 5 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG A – TRỰC BAN HOA TIÊU : NGUYỄN ĐÌNH HIỆU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 2 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 3: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:21:00 – 3.6M Nước ròng:08:52- 0.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 21:00 – 4.0M Nước ròng:08:35 – 0.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 22:00 – 4.2M Nước ròng:08:33 – 0.3M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 23H00 | ĐĂNG | PETROLIMEX 11 | 7.8 | 175.96 | 25,429 | B12 – F0 | P.HL8 | H2 – H6 – H3 | VIPCO | T59 | ||
2 | 20H30 | 23H00 | THẠO | TRUNG | NHA BE 10 | 7.0 | 108 | 4,760 | HM1.6 – B12 | P | H3 – H6 – H2 | VIPCO | T58 |
3 | 02H00 | 03H00 | THANHB | KHỨNG | ANTWERPIA | 8.8 | 229.00 | 44,155 | F0 – CL7 | TM.NM.CL6HT | H3 – X1 | VOSA | T60 |
4 | 20H30 | 21H30 | THẮNGA | CHÂUA | PUPLINGE | 14.5 | 228.94 | 43,471 | F0 – HM2.6 | CL | H3 – H6 – H3 | VOSA | T57 |
5 | 13H00 | ĐÔNG | HÀD | KENYO | 7.1 | 114.13 | 4,443 | XMTL – F0 | HG.H8 | H8 – H3 | NSA | T61 | |
6 | 19H30 | LINH | STELLA L | 12.52 | 189.99 | 32,309 | HL3.1 – F0 | H5 H5 | AGE – LINES | T57 | |||
7 | 14H30 | 16H00 | NAM | BERGE NISHIKAWA | 12.03 | 199.9 | 35,906 | HN1.8 – F0 | X3 – TL – X3 | SUNNYTRANS | T65A | ||
8 | SH-16H30 | 18H00 | HƯNG | BÌNH | CHANYA NAREE | 6.5 | 157 | 15,198 | F0 – XMTL | HG.CL6 | H5 – H2 | NSA | T61 |
9 | 23H00 | TRƯỜNG | TOMINI NOBILITY | 14.5 | 229 | 44,015 | F0 – HM2.3 | CL8 | H6 – H3 | NEWSTAR | T57 | ||
10 | 16H30 | 17H00 | LINH | BERGE MCCLINTOCK | 11.0 | 291.98 | 92,752 | HM2.6 – F0 | H5 | OCEAN | T57 | ||
11 | 18H00 | 19H00 | TIỄN | VĂN | PVT ORIANA | 4.0 | 128.6 | 8,539 | SN – C.TAU1 | TP02.TP03.TP08 | X2 | NOSCO | T66D |
12 | 17H00 | TRƯỜNG | CORAL | 10.9 | 210 | 52,938 | CL3 – F0 | CL6.CL8.TM | X2 H5.H6 | TRIỆU ANH | T60 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 : MR MINH , X3 : MR HÙNG – Phương tiện thủy: H3 MR HIỆU , TL MR.TÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH ,H8 MR QUANG,H5 MR KHANH , H6: MR CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED |