KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 23 tháng 06 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX:LÊ HUY TRƯỜNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – TRẦN BÁ ĐÔNG |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : PHAM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA2 .ĐÀO VIỆT HOÀNG.0984888966 | CA3.HÀ VĂN ĐỨC.0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:17.05- 3,8M Nước ròng:05.42-0,0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:17.21 – 4,2M Nước ròng:05. 00 – 0,3 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:18 ,00- 4,6M Nước ròng 05.00- 0,1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 00H30 | THUẬN | VĂN | GRIFFIN | 7.4 | 139.91 | 13,069 | CL4 – F0 | CL6.NM6 | X3 – H3 | QUNICOSHIP | T60 | |
2 | 06H00 | 07H00 | THANH A | OCEAN PEGASUS | 8.84 | 199.99 | 40,547 | F0 – CL7 | HL.NM6.CL | TR – X5 | VOSA | T60 | |
3 | 13H00 | HÀ A | AGAMEM NON II | 14.45 | 229 | 44735 | F0 – HM2.6 | NM6 | TA – H2 | OCEAN | T57 | ||
4 | 06H00 | HÀ A | TAHO ASIA | 6.5 | 228.41 | 46,832 | CL7 – F0 | TM,HL8,CL6HT | X3 – TR | VOSA | T60 | ||
5 | 06H00 | 10H00 | TÙNG A | HAI JIN JIANG SH | 12.6 | 189.98 | 32,390 | HM2.1 – F0 | TR | NSA | T57 | ||
5 | 16H00 | 17H00 | THANH B | SPYROS V | 8.4 | 261.10 | 40,542 | F0 – CL4 | TM,CL8,CL6HT | H5 – X5 | S5 VIET NAM | T60 | |
6 | 19H00 | NAM | YANG ZE 17 | 6.9 | 229 | 44,698 | CL6 – F0 | TM.HL.CL6HT | X5 – H5 | VOSA | T60 | ||
7 | 20H00 | KHOÁI | JIAN XING | 10.0 | 189.94 | 29,988 | F0 – HP1 | H5 | AGE-LINES CO, | T57 | |||
8 | 10H00 | 11H00 | THẾ | HÀ D | OCEAN STAR 06 | 5.8 | 96.50 | 2,996 | F0 – CL5 | HG | H2 – TA – X5 | BLUE OECAN | T60 |
9 | 11H00 | ĐỨC | LINH | OCEAN WIN 12 | 4.8 | 99.8 | 2,971 | CL5 – F0 | HG | X5 – TA | PACIFIC | T60 | |
10 | 00H30 | 02H00 | SƠN | AOM FEDERICA | 12.6 | 229 | 44,397 | HM2.6 – F0 | H3 | SUNRISE | T57 | ||
11 | 14H00 | LINH | AOM FEDERICA | 12.6 | 229 | 44,397 | F0 – HN1.7 | NM8 | TA -TL-X3 | SUNRISE | T65A | ||
12 | 16H00 | 17H00 | KHOÁI | ETERNAL ACE | 8.0 | 153.78 | 20,395 | HL3.7 – HL3.3 | H5 – H5 | LEPHAM | T57 | ||
13 | 15H00 | HÀ A | PETROLIMEX 11 | 7.8 | 175.96 | 25,429 | HM1.4 – F0 | TA – H2 | VIPCO | T57 | |||
14 | 15H00 | 16H00 | THẮNG B | LOYAL | 3.0 | 155.0 | 13,402 | SN – CTAU1 | TP2.3.8 | X5 | NOSCO | T66D | |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN X5 – MR.MINH- X2 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H5.MRTHIN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GRAMPUS BRAVE | SHENG LI | AOM FEDERICA | GUO HAI LIAN 818 |