KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 15 tháng 05 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN TRỌNG HIẾU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:22:22 – 3.2M Nước ròng:09:59 -0.4M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:22:05 – 3.5M Nước ròng:09:20 – 0.6M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:22 :16- 3.6M Nước ròng:09:07 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | 02H00 | HẠNH | CS FELICITY | 8.5 | 169.37 | 17,023 | F0 – HL1.3 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
2 | 01H00 | 04H00 | TUNG D | KIÊN B | QUANG ANH GM | 5.9 | 91.94 | 2,971 | F0 – HL1.2 | H3 | TRONG TRUNG | T57 | |
3 | 02H00 | MUOI | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | B12 – HM1.5 | P.HL8 | TR – H3 | VIPCO | T58 | ||
4 | 01H00 | 02H00 | ĐÔNG | LONG PHU 10 | 7.0 | 112.35 | 5,184 | HL1.2 – B12 | P.NM6 | H3 – TR | VIPCO | T58 | |
5 | 16H15 | 18H00 | THẠO | PVT ORIANA | 4.5 | 128.6 | 8,539 | F0 – CTAU1CM | TP3.TP8 | H5 – TA – X3 | VTDK HN | T66D | |
6 | 16H15 | 19H00 | THANH B | BETTYS DREAM | 14.4 | 228.99 | 43,152 | F0 – HM2,6 | NM6 | H5 – TA – H5 | ĐAI DƯƠNG | T57 | |
7 | 12H00 | 13H30 | THANG A | ROSCO GINKGO | 8.2 | 225 | 40,042 | F0 – HP3 | H3 – TA – H3 | VOSA | T57 | ||
8 | 09H30 | 10H00 | HIẾU A | GONG YIN 1 | 8.7 | 189.99 | 32,488 | HP1 – F0 | H2 | AGE-LINES | T57 | ||
9 | 16H15 | 17H00 | THẾ | HA D | QUANG ANH GM | 5.9 | 91.94 | 2,971 | HL1.2 – PVOIL | HG | H5 – X3 | TRONG TRUNG | T66B |
10 | 20H00 | 21H00 | NAM | NOBLE STEED | 4,0 | 189,99 | 31,236 | SN – CTAU1TL | TP3,TP8.TC.66 | X3 | NOSCO | T66D | |
11 | 23H00 | HIỆU | VĂN | LONG PHU 10 | 5.5 | 112.35 | 5,184 | B12 – F0 | P.NM6 | H2 TR | VIPCO | T59 | |
12 | 22H00 | 23H00 | BÌNH | TRUNG | NHA BE 09 | 6.6 | 105.97 | 4,250 | F0 – B12 | P | TR H2 | VIPCO | T59 |
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X3 MR.HÙNG , X2 MR.MINH
– Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG., TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG, H5 MR KHANH
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
CHRISTINA OCEAN | GLORY ENERGY |