Kế Hoạch Điều Động Ngày 13 Tháng 4 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 13 tháng 4 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG 
TRỰC BAN C1:
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 CA 3:LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:19:00 – 3.4M
Nước ròng:07:31 – 0.5M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:20:00 – 3.6M
Nước ròng:06:19 – 0.7M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:20:18 – 3.9M
Nước ròng:06:44 – 0.6M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 18H00 ĐÔNG TRANG AN 06 7.4 100.33 6,448 HG7.3 – F0 H5 HDMARINE T59
2 18H30 19H00 HÀ B OCEAN GOLD 10.9 185.74 26,047 HL3.4 – F0 H5 PACIFIC T57
3 02H00 03H00 THẮNGB TRUNG LONG TAN 239 6.0 169.03 16,764 F0 – HL3.6 H5 – H5 MINH LONG T57
4 20H00 22H00 THẾ TRUNG OCEAN STAR 9 4.0 96.9 2,994 F0 – CL5 HG H3           X2 MINH LONG T60
5 15H30 18H00 KIÊNA VĂN IBT TANGGUH 4.8 111.58 4,972 F0 – XMTLMT CL8.NM6 H2 – H3 – H2 NSA T61
6 16H00 TÙNGA THUẬN OMICRON PEARL 6.5 224.94 39,737 CL3 – F0 CL6HT.HL8.TM X5 –     –   H3 ĐỨC THỌ T60
7 05H00 THẮNGB TRUNG LONG TAN 168 3.4 91.94 2,684 F0 – CL1 HG         H5 – X5 XNK HL T60
8 11H00 12H00 TÙNGD KIÊNB VIET HUNG 09 4.6 87.68 1,742 F0 – PVOIL HG H3          X5 PVTRANS T66B
9 07H00 08H00 SƠN TM HAI HA 988 8.9 190 32,614 HM2.5 – HM1.4 H2          H5 AGE-LINES T57
10 15H30 17H00 TRƯỜNG CHÂUA HAO HUNG 666 7.0 195 36,801 F0 – CL3 CL6.NM6.HL8 H2 – H3 – X5 LAVICO T60
11 15H30 16H30 NAM AFRICAN WEAVER 6.5 179.96 21,521 F0 – HL3.5 H2    H3   H2 HD MARINE T57
12 18H30 19H30 KHOÁI MEGHNA SUN 10.4 189.93 32,927 HP3 – F0 H5 HD MARINE T57
13 20H00 21H00 HIẾU A MEGHNA VISION 12.5 199.98 34,830 F0 – HP4 H3 PACIFIC T57
14 18H00 ANH TÙNG D DARYA MAJU 9.2 146 10,800 XMTL – F0 HG.NM6 H5 NSA T61
15 11H00 15H00 CỬU THANH LOC 28 5.7 89.7 2,100 F0 – HL3.3 TL06 H3 THÀNH LỘC T57
16 20H00 23H30 CỬU THANH LOC 28 5.7 89.7 2,100 HL3.3 – F0 TL06 H3 THÀNH LỘC T57
17 20H00 THANH B FIRST ANGEL 10.3 199.9 39,904 CL6 – F0 CL6.NM6.HL8 X5     –     H3 LAVICO T60
18 22H00 ĐĂNG PETROLIMEX 18 7.5 175.9 25,429 B12 – F0 P.HL8 H2     –     H3 VIPCO T59
19 20H00 22H00 THUẬN PETROLIMEX 20 8.0 146.6 11,662 F0 – B12 P.HL8 H3     –     H2 VIPCO T59
20 21H00 22H30 TRƯỜNG SARONIC TRADER 8.0 229.253 51,208 HN1.8 – F0 NM8 X5 – TL – X5 SUNRISE T65A
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X5: MR SẢN, X2: MR MINH
– Phương tiện thủy:H2 MR.HUYNH, H3 MR.HÙNG, H5 MR.THÌN  ,TL MR.TÚ,H6 MR.CƯỜNG
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
SEA AQUARIUS SOLAR AFRICA TIAN TAI SHAN ASTERIS SARONIC TRADER