KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 10 tháng 7 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG | TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ ĐÌNH QUÝ | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1:HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 2:ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:20:00 – 3.2M Nước ròng:08:16 – 0.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:19:29 – 3.5M Nước ròng:07:54 – 0.7M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:20:00 – 3.7M Nước ròng:07:04 – 0.7M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 14H30 | 16H00 | TRƯỜNG | LILA FUJI | 14.5 | 229 | 43,796 | F0 – HM2.6 | CL6 | H3 – TA – H3 | SUNRISE | T57 | |
2 | 07H00 | THẾ | TÙNGD | NHA BE 11 | 5.0 | 109.6 | 4,552 | B12 – F0 | P | H2 – H5 | VIPCO | T59 | |
3 | 06H30 | 07H00 | ĐỨC | TRUNG | NHA BE 10 | 7.0 | 108 | 4,760 | HM1.2 – B12 | P | H5 – H2 | VIPCO | T58 |
4 | 09H00 | TÙNGD | PETROLIMEX 12 | 6.2 | 128.6 | 8,542 | HM1.4 – F0 | H5 | VIPCO | T57 | |||
5 | 12H30 | 14H00 | LINH | CBC FUYI | 7.1 | 229 | 43,974 | HN1.5 – F0 | NM8 | X5 – TR – X5 | LÊ NGUYỄN | T65A | |
6 | 01H00 | 03H00 | HIỆU | HÀD | CHUN WEI | 6.74 | 122.25 | 5,480 | F0 – CL7 | HG.NM6 | TL X2 | PACIFIC | T60 |
7 | 02H00 | BÌNH | PHUC THUAN 89 | 4.3 | 91.94 | 2,999 | CL7 – F0 | HG | X2 – TL | HDMARINE | T60 | ||
8 | 20H009/7 | 00H00 | CỬU | TAN BINH 279 | 9.7 | 169.37 | 17,019 | HL3.2 – F0 | H3 – TA – H3 | MINH LONG | T57 | ||
9 | 05H00 | BÌNH | HTK LOTUS | 8.0 | 169.26 | 16,960 | HL1.4 – HL3.1TL | TL – TL | T&TA | T57 | |||
10 | 21H00 | 22H30 | MƯỜI | VINASHIP PEARL | 5.5 | 157.26 | 14,602 | F0 – HL3.6 | TL – TA – TL | MINH LONG | T57 | ||
11 | 21H00 | 22H00 | THẮNG B | DUKE II | 6.5 | 225 | 42,604 | HL3.7 – F0 | TL – TA – TL | MINH LONG | T57 | ||
12 | 18H00 | CỬU | BÌNH | WAN HE | 8.0 | 139.92 | 11,751 | XMTLMF – XMTLMT | HG.NM6 | H2 | NSA | T61 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN X5 MR.HÙNG – X3 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5.MRTHIN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
MEGHNA PROSPER | CBC FUYI | GEORG OLDENDORFF | FJ RUBY | DREAMTEAM |