KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 09 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 11:17 – 2.4M Nước ròng: 21:21 – 1.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 05:26 – 2.5M Nước ròng: 22:48 – 1.4M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 16:21 – 2.7M Nước ròng: _ |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 03H00 | 05H00 | HƯNG | CỬU | AN HAI CONFIDENCE | 4.2 | 189.99 | 24,150 | F0 – SN | TP02.TP03.TP08 | H5 – TA – X5 | AN HẢI | T66D |
2 | 03H00 | 04H00 | CHÂU | SƠN | TRUONG LONG 01 | 6.8 | 228.38 | 44,452 | F0 – CL4MF | CL8HT.HL8.ST1 | H5 – TA – X5 | VICOSA | T60 |
3 | 12H00 | MƯỜI | HÀC | THERESA LEO | 6.0 | 144.71 | 11,254 | CL2 – HM2.1 | HG.NM6 | H2 TA H5 | VFQN | T60 | |
4 | 07H00 | 08H00 | THANHB | PETROLIMEX 16 | 9.6 | 183.2 | 29,206 | F0 – HM1.5 | H3 | VIPCO | T57 | ||
5 | 03H00 | 04H00 | THANHA | MARIA F | 11.6 | 189.9 | 29,369 | HL3.1 – F0 | H5 – – H5 | AGE-LINES | T57 | ||
6 | 13H30 | 15H00 | THẮNGA | OCEAN STAR | 6.35 | 177 | 19,885 | F0 – HP2 | H5 – TA – H5 | AGE-LINES | T57 | ||
7 | 00H15 | TRƯỜNG | TIAN TAI SHAN | 6.6 | 199.9 | 36,474 | F0 – HN1.6 | TL – X1 | OCEAN | T65A | |||
8 | 13H30 | 14H30 | HÀA | VĂN | OMICRON PEARL | 9.4 | 224.94 | 39,737 | HL3.5 – CL3 | CLHT.HL8.ST1 | H5 – X5 | ĐỨC THỌ | T60 |
9 | 11H00 | 13H00 | NAM | TÙNG D | EM SAPPHIRE | 12.78 | 189.99 | 30,638 | FN3 – F0 | NM8 | X2 – TL – X2 | LÊ PHẠM | T65A |
10 | 03H00 | 03H30 | QUYỀN | CHARLENE | 9.8 | 169.63 | 17,209 | HL3.4 – F0 | H5 – – H5 | LÊ PHẠM | T57 | ||
11 | 15H00 | THẾ | HÀ D | THANH PHAT 03 | 5.3 | 74.36 | 1,597 | HG3 – CL2 | H2 X5 | THANH PHAT | T60 | ||
12 | 15H00 | ANH | BÌNH | MTM WESTPORT | 6.8 | 170 | 18,760 | B12 – F0 | P.HL8 | H2 TA H5 | VIPCO | T59 | |
13 | 13H30 | 15H00 | KHOÁI | ĐÔNG | PETROLIMEX 16 | 9.6 | 183.22 | 29,206 | HM1.5 – B12 | P.HL8 | H5 TA H2 | VIPC0 | T58 |
14 | 13H30 | 14H00 | ĐĂNG | TUẤT | OCEAN GOLD | 6.0 | 185.74 | 26,047 | HL1.5 – HL3.4 | H5 | PACIFIC | T57 | |
15 | 22H00 | 23H00 | THẮNGB | HA C | THERESA LEO | 6.0 | 144.71 | 11,254 | HM2.1 – F0 | H3 | VFQN | T57 | |
16 | 21H30 | HIẾU B | TRUNG | MINH PHU 88 | 7.1 | 94.98 | 3,197 | XMTL – F0 | H8 | H8 H3 | NGOI SAO MOI | T61 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5: MR SẢN, X2 : MR MINH – Phương tiện thủy:H2: Mr HUYNH , H3: Mr BÌNH , H5: Mr THÌN, TA: MR HOÀ ,TL: MR TÚ |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
EM SAPPHIRE | TIAN TAI SHAN | SARONIC TRADER |