KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 06 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:02:04 – 3.3M Nước ròng:15:48 – 0.6M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 02:09 – 3.6M Nước ròng:15:26 – 0.9M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 03:02 – 3.6M Nước ròng:16:00 – 1.2M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 16H30 | LINH | VIKING ORION | 6.8 | 228.2 | 47,861 | CKHG – F0 | CL.NM6 | H2 – H5 | SUNRISE | T59 | ||
2 | 14H00 | 15H00 | NAM | ĐÔNG | KYZIKOS | 9.1 | 229.5 | 50,177 | F0 – HP3 | H5 | VOSA | T57 | |
3 | 08H00 | 09H00 | THẾ | KIÊN B | NHA BE 08 | 6.6 | 104.99 | 4,432 | F0 – B12 | P | H2 – H3 | VIPCO | T59 |
4 | 05H30 | 07H00 | SƠN | VĂN | AFRICAN PUFFIN | 7.0 | 189.99 | 31,874 | HN1.8 – F0 | X3 – TL – X3 | SUNRISE | T65A | |
5 | 16H00 | TÙNG D | TRUNG | SCORPIO | 4.1 | 104.20 | 4,425 | CL5 – F0 | HG | X3 – TA | TBD | T60 | |
6 | 12H00 | HIẾU B | PHUONG NAM 1 | 4.2 | 102.79 | 4,079 | HG3 – F0 | H2 | CCM | T59 | |||
7 | 14H00 | 16H00 | HẠNH | TUẤT | HELEN BULKER | 5,92 | 154,38 | 14,762 | F0 – HL3.6 | H5 | MINH LONG | T57 | |
8 | 23H00 | TUẤT | JIA YI 6 | 8,3 | 140,19 | 8,344 | XMTL – F0 | HG.NM6 | H2 H3 | NSA | T61 | ||
9 | 21H00 | 23H00 | THẮNG B | QUANG ANH GM | 5,9 | 91,94 | 2,971 | F0 – PVOIL | HG | H3 – X1 | XNKTRONGTRUNG | T66B | |
10 | 20H00 | TUNG D | TRUNG | NHA BE 06 | 6,6 | 107,84 | 4,158 | F0 – B12 | P | TA H2 | VIPCO | T59 | |
11 | 21H00 | 21H30 | NAM | TAI SPRING | 11,1 | 199.98 | 35,308 | HL3.1 – F0 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
12 | 22H00 | 23H00 | CỬU | VĂN | THANH THANH DAT 99 | 4.3 | 151.03 | 18,525 | CT1TL – F0 | TP2.TP3 | X3 – TA – H5 | MINH LONG | T66D |
13 | 19H00 | 20H00 | THẠO | JIN XING | 2.5 | 57.88 | 398 | CT1HL – F0 | TP2 | X3 – TA – H3 | MINH LONG | T66D | |
14 | 21H00 | 23H00 | ĐỨC | XIN YI YUAN 1 | 4.6 | 97.28 | 3,518 | F0 – HL1.3 | H3 | VOSA | T57 | ||
15 | 21H00 | 22H00 | TRƯỜNG | BÌNH | RUI NING 1 | 10.5 | 189.99 | 30,053 | F0 – HL3.1 | H3 | NTS | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 : MR HÙNG , X1 MR KHIÊN – Phương tiện thủy:H2: Mr HẢI , H3: Mr HÙNG , H5: Mr KHANH, TA: MR HOÀ , TR : MR QUÂN , |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
TIAN TAI SHAN | G.MAGNUM | AFRICAN PUFFIN |