Kế Hoạch Điều Động Ngày 04 Tháng 07 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 04 tháng 7 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH                       – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ ĐÌNH QUÝ
TRỰC BAN C1:
CA 1 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 3 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:15:00 – 3.5M
Nước ròng:03:00- 0.4M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 15:03 – 3.8M
Nước ròng:01:48 – 0.6M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 16:00 – 4.2M
Nước ròng:02:35 – 0.6M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 18H30 19H00 HÀ A METEOR 14.5 224.99 42,931 HM2.3 – HM2.6 H3 LOGISTIC QN T57
2 20H30 23H00 HÀ B VALENTINA SEA 5.8 185.73 26,094 F0 – HM1.1 TL BH GLOBAL T57
3 17H30 HIẾU B HÀ D THANH PHAT 01 3.2 69,85 1,080 CL2 – HG X2              H2 THANH PHAT T60
4 15H00 15H30 MƯỜI VINASHIP SEA 8.8 169.03 18,108 HL3.4 – HL3.4 H5 KPB T57
5 17H30 NAM GEORG OLDENDORFF 12.75 229 44,218 F0 – HN1.6 NM8           TR – X5 OCEAN JSC T65A
6 15H00 17H00 NAM GEORG OLDENDORFF 12.75 229 44,218 HM2.6 – F0 H5 – H6 OCEAN JSC T57
7 20H30 22H00 BÌNH TRUNG APOLLO TWIN 5.2 119.93 9,931 F0 – CL1 CL.HG TL                X5 HIGH SEA T60
8 12H00 14H00 LINH THUẬN YI HUI LIAN SHENG 7.2 199.95 41,484 F0 – CL5 CL.NM6.HL8 H2  –  H6  –  X2 LAVICO T60
9 15H00 16H00 ĐĂNG DREAM SKY 11.8 199.98 35,832 F0 – HM2.1 H5             H6 VOSA T57
10 14H30 THANH A AGAMEMNON II 8.0 229 44,735 HN1.5 – F0 NM8          TR  – X5 OCEAN JSC T65A
11 22H30 03/7 00H00 HIẾU A ASAHI BULKER 7.0 177.00 21,483 F0 – HL3.7 ,  H5    H6    H5 AN PHAT MARINE T57
12 07H00 10H30 HÀ A METEOR 14.5 224.99 42,931 F0 – HM2.3 CL H3     H6    H3 LOGISTIC QN T57
13 12H00 13H30 THẮNG A ARISTIDIS 14.4 228.99 43,024 F0 – HM2.2 CL6 H2     H6    H2 SUNRISE T57
14 10H00 TRƯỜNG TUẤT SHANGHAI EXPRESS 11.0 215.40 54,567 CL6 – F0 NM.CL6.HL8 H2              TL TRIEU ANH T60
15 09H00 HƯNG DREAM TEAM 14.4 228.95 45,223 F0 – HM2.5 CL6           H6     H3 PACIFIC T57
16 03H00 04H00 TÙNG D KIÊN B PTS HAI PHONG 02 6.3 99.9 3,166 F0 – B12 P TL               H2 VIPCO T59
17 13H00 ANH VĂN PETROLIMEX 15 5.6 159.9 13,468 B12 – F0 P.CLUC H3     H6    H2 VIPCO T59
18 12H00 13H00 SƠN THẮNG B SEA LA DONNA 9.4 183.21 29,293 F0 – B12 P.CLUC H2     H6      H3 VIPCO T59
19 09H30 11H00 THANH A KIRANA NAREE 12.9 189.99 33,044 HN1.3 – F0 X5 – TR S&A T65A
20 07H00 07H30 HƯNG KIRAN EURASIA 13.0 229 43,439 HM2.5 – F0 H3     H6 VICOSA T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ:   X5 : MR SẢN , X2 : MR MINH
– Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH  , TL MR.TÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH ,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN, H6: CƯỜNG
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GEORG OLDENDORFF CBC FUYI MONT BLANC HAWK