KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 04 tháng 6 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG | TRỰC BAN HOA TIÊU : PHẠM VĂN TIỄN | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:13:00 – 2.6M Nước ròng: – |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:14:13 – 2.8M Nước ròng: – |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:15:07 – 3.3M Nước ròng: – |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 00H00 | 00H30 | HÀB | CHÂUA | EVA RICHMOND | 9.2 | 199.9 | 35,715 | HL3.4 – F0 | H5 – TA – H5 | VOSA | T57 | |
2 | 04H00 | 07H00 | THANHA | GLOBAL HARVEST | 6.0 | 153.78 | 20,395 | F0 – HL3.4 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
3 | 12H00 | 13H00 | KIÊNA | VĂN | TRUONG MINH OCEAN | 8.4 | 136.4 | 8,196 | HL1.2 – F0 | H5 – TA – H5 | HD MARINE | T57 | |
4 | 12H00 | 13H00 | THANHB | ANTHEMIS | 14.5 | 229.2 | 51,225 | F0 – HM2.5 | CL6 | H5 – TA – H5 | LOGISTIC QN | T57 | |
5 | 04H00 | 05H00 | MƯỜI | TRUNG | WOODGATE | 7.7 | 169.37 | 17,025 | F0 – HL3.7 | H3 | VOSA | T57 | |
6 | SH-12H00 | 12H30 | CHÂU | ĐÔNG | WOODGATE | 7.7 | 169.37 | 17,025 | HL3.7 – CL5 | CL8.HG | H5 – X2 | VOSA | T60 |
7 | 12H00 | 13H00 | KHỨNG | KIÊNB | STAR CITY | 6.3 | 158.5 | 15,354 | F0 – HL3.1TL | H5 – TA – H5 | HD MARINE | T57 | |
8 | SH-15H30 | 16H30 | PHÁI | TUẤT | THERESA LEO | 9.2 | 144.71 | 11,254 | F0 – CL2 | HG.NM6 | H3 – X2 | VFQN | T60 |
9 | SH | 11H00 | HƯNG | THẮNGB | HYDRANGEA | 10.4 | 199.96 | 41,458 | CL5 – F0 | CL8.NM6.HL8 | X2 – TR | VOSA | T60 |
10 | 06H00 | BÌNH | LAN HA | 8.2 | 136.4 | 8,216 | HG7.3 – F0 | H2 – H3 | HD MARINE | T59 | |||
11 | 09H00 | 10H30 | HIẾUB | HÀD | QUANG ANH GM | 5.8 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | HG | TR – X2 | TRỌNG TRUNG | T66B |
12 | 04H00 | 06H00 | NAM | MAPLE HARVEST | 12.5 | 199.92 | 36,757 | HL3.3 – F0 | H3 | KPB | T57 | ||
13 | 14H00 | HIỆU | TRUNG | LONG PHU 16 | 5.0 | 112.37 | 5199 | B12 – F0 | P.NM6 | H2 – TA – H3 | VIPCO | T59 | |
14 | 12H00 | 14H00 | CỬU | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | F0 – B12 | P.HL8 | H5 – TA – H2 | VIPCO | T59 | |
15 | 18H00 | 19H00 | ĐÔNG | KIÊNB | NHA BE 11 | 6.6 | 109.6 | 4,552 | F0 – B12 | P | TR – H2 | VIPCO | T59 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR MINH X2 , MR KHIÊN X1 – Phương tiện thủy:H2 MR HUYNH, H6 MR CƯỜNG, H8 MR QUANG, TL MR PHU, H3 MR HÙNG, H5.MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
PUPLINGE | CL XIANGXI |