Kế Hoạch Điều Động Ngày 03 Tháng 03 Năm 2022

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888  2ND WATCH : NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG : 0918636186 3RD: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
NGUYỄN HỮU HẠNH : 0962515960 MR MINH – X2 : 0949868128
HON GAI TIDE TABLE
05:00 – 3.6M
18:55 – 0.7M
CAM PHA TIDE TABLE
06:00 – 3.7M
19:24 – 1.0M
QUANG YEN TIDE TABLE
05:00 – 3.4M
18:43 – 0.4M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 23H002-3 01H00 THẮNG A CD HUELVA 11.9 199.99 36,463 HN1.6 – F0 TR
2 02H00 03H00 THẮNG A TAN BINH 267 11.0 190.00 31,670 HM2.4 – CL3 HL8.CL6.HM6 H2             X1
3 10H00 HIỆU PULAU A0I 9.45 127.67 9,967 CL5 – F0 NM6.HG X3 – TA – H2
4 03H00 04H00 THẮNG B MOUNT GOUGH 5.0 169.99 18,870 CTAU – F0 TP02.TP03 X1 – TA
5 02H00 MƯỜI TIỄN FU OCEAN 8.3 129.00 6,689 XMTL – F0 H8.CL8 H8             H2
6 02H00 03H00 THẠO THANH PHAT 01 4.65 69.85 1,080 F0 – HG H2             H1
7 12H00 13H00 HÀ C MASAGANA 8.8 128.60 8,627 F0 – HM1.3 H2 – TA –   H2
8 12H00 13H00 THANH B IOLCOS DESTINY 10.9 229.00 47,984 F0 – HM2.6 H2 – TA –   H2
9 06H00 07H00 BÌNH SAMBONG ARTEMIS 8.0 120.00 8,072 HM1.3 – B12 P.NM6 H1             H2
10 07H00 HIỆU PTS HAI PHONG 03 5.5 97.16 4,120 B12 – F0 P H2             H1
11 14H30 15H00 ĐĂNG PETROLIMEX 20 8.1 146.60 11,662 F0 – HM1.3 H1
12 09H00 THUẬN MP ATLANTIC 5.5 157.50 13,713 F0 – HM2.2                  H1
13 02H00 03H00 THANH A KENYO 5.5 114.13 4,436 HM1.5 – XMTL CL6.H8 H2            H8
14 13H00 CỬU ĐỨC PHC MARITIME 7.2 100.64 6,181 CL7  –  F0 HG X2          H1
15 15H00 ĐÔNG TIAN LONG 4.8 99.99 4,441 HM2.1 – HG7.1         H1            H1
16 18H00 20H00 KIÊN SF BLOOM 3.6 87.97 2,752 F0 – HM1,5 TR
17 18H00 19H00 ĐÔNG ĐỨC STAR 36 4.0 94.88 2,859 F0 – XMHL NM6 TR          H1
18 19H00 NAM TÙNG D THANH PHAT 01 4.65 69.85 1,080 HG – CL5 H1                  X2
19 20H00 THUẬN TIỄN SAMBONG ARTEMIS 5.5 120.00 8,072  B12 – FO P – NM6 H1      TA
20 22H00 THUẬN TIỄN MP ATLANTIC 5.5 157.50 13,713  HM2.2 – HG7.3            TA          H1
21 23H00 THANH B CAPTIAN SITARAS 11.0 199.99 34,595 F0 – HM2.2             TA – H1
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
JIN HAO JIE LI HONG CHANG