Kế Hoạch Điều Động Ngày 01 Tháng 03 Năm 2022

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888  2ND WATCH : NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG : 0918636186 3RD WATCH : PHẠM VĂN TIỄN : 0973805686
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
TRẦN VĂN MƯỜI : 0987903066 MR SẢN – X3 : 0934385589
QUANG YEN TIDE TABLE
03:07 – 3.7M
16:19 – 0.1M
HON GAI TIDE TABLE
03:05 – 3.9M
15:59 – 0.4M
CAM PHA TIDE TABLE
04:00 – 4.1M
15:52 – 0.6M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 00H15 CHAU ENERGY PRIMAVERA 7.06 228.99 43,093 CL7 – F0 CLUC.HL8.CL6 X2 – TA – H2
2 00H00 THANH B LAUSANNE 11.16 198.00 34,314 HL3.1 – F0 TA – TA
3 15H00 16H00 HÀ C KENYO 5.5 114.13 4,436 F0 – HM1.5 H2
4 09H00 HƯNG THOR INDEPENDENCE 6.0 189.99 30,303 HM2.2 – HL 1.1         TA – H1
5 06H00 06H30 KIÊN A VIET HUNG 09 4.7 87.70 1,742 F0 – HM 1.4 H1 – TA – H1
6 10H00 CỬU SKY LOVER 5.5 124.55 9,981 F0 – HM2.2         TA – H1
7 22H0028-2 01H00 TÙNG A NASCO GEM 12.6 189.80 30,962 HN1.3 – F0 TR
8 00H00 HÀ A VANGUARDIA 11.3 209.96 49,903 CL6 – F0 CLUC.HL8.CL6 X2     –      H2
9 22H0028-2 00H00 THẮNG A HONG CHANG 6.5 224.95 38,567 SD – HN1.8 NM8 TR
10 01H00 THANH B OCEAN PEGASUS 9.3 199.99 40,547 HM2.1 – CL6 HL8.NM6.CL6        TA – X2
11 00H00 01H00 TUẤT TIỄN FRIO AEGEAN 4.3 130.02 6,973 CTAU – F0 H18.H19 X2 – TA – H2
12 06H00 08H00 HƯNG TAN BINH 267 11.0 190.00 31,670 F0 – HM2.4 H1 – TA
13 07H00 THAO DONG BAC 99 7.1 110.06 3,640 HG7.3- F0 H2     –     H1
14 07H00 HIỆU PHC MARITIME 5.0 100.64 6,181 HG2 – CL7 HG H2     –     X3
15 06H00 06H30 HẠNH PULAU AOI 5.8 127.67 9,967 HM1.5 – CL5 NM6.HG H1 – TA – X3
16 16H00 CHÂU BEKS FENIX 8.5 189.02 30,965 B12 – HP1 P.CLUC H1     –     H2
17 15H00 16H00 BÌNH THẠO NHA BE 09 6.2 105.97 4,250 HM1.1 – B12 P H2     –     H1
18 06H00 06H30 CỬU TIAN LONG 4.8 99.99 4,441 F0 – HM 2.1 H1 – TA
19 20H00 21H00 THẮNG B VIET HUNG 09 4.7 87.70 1,742 HM 1.4 – PVOIL  NM6 TR            H2
20 20H00 22H30 NAM LONG TAN 239 6.5 169.02 16764 HM2.3 – HP TR             H1
21 20H00 22H30 HIẾU A THẠO SKY LOVER 5.5 124.55 9,981 HM2.2 – CL1 NM6 – HG TR             X3
22 20H00 22H30 KHỨNG MY THINH 7.9 134.04 8414 FO – HM TR              H1
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
JIE LI CD HUELVA RIK OLDENDORFF HONG CHANG