Kế Hoạch Điều Động Ngày 19 Tháng 05 Năm 2022

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893  2ND WATCH : LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390 3RD WATCH : PHẠM CƯỜNG THÁI : 0904135306
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
ĐÀO TRUNG KIÊN : 0984829575 MR SẢN – X3 : 0934385589
QUANG YEN TIDE TABLE
18:04 – 3.7M
06:35 – 0.1M
HON GAI TIDE TABLE
19:00 – 4.1M
05:25 – 0.4M
CAM PHA TIDE TABLE
19:18 – 4.5M
05:54 – 0.2M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 14H00 15H00 HIẾU A AMIS LEADER 10.3 189.99 32,315 F0 – HL H1 –  TA – H1
2 20H00 22H00 LINH AMIS LEADER 10.3 189.99 32,315 HL – F0 H2 – TA – H2
3 13H00 TÙNG D THẠO SOUTHERN WEALTH 4.5 91.94 2,969 PVOIL – F0 HG X3 – H1
4 14H30 THẠO TÙNG D QUANG ANH GM 4.2 91.94 2,971 F0 –  PVOIL NM6         H1 – H2
5 06H30 09H00 BÌNH TIỄN MINH KHANH 888 3.6 106 4,295 F0 – XMHL NM6 H2    –      H1
6 20H00 TÙNG A FRANCESCO 8.3 210 52,906 CL6 – F0 HL8.NM6.CL6 H2 – TA – H2
7 06H30 08H00 SƠN AMIS VICTORY 6.5 199.9 35,728 F0 – HL3.1 H2 – TA – H2
8 17H30 ĐÔNG TIEN PREMIER 4.2 133.8 8,813 CTAU – F0 TP3.H19                 X3
9 14H00 17H00 ANH ATLANTIC VERACRUZ 5.5 169.37 17,018 F0 – HL H1 –  TA – H1
10 14H00 HIỆU ĐỨC THANH PHAT 3.2 74.35 1,597 HG – F0 H1
11 17H00 QUYỀN LONG PHU 16 5.0 112.37 5,199 B12 – F0 P,NM6 H2 – TA
12 14H00 17H00 CỬU LONG PHU 10 7.0 125.35 5,184 HP1 –  B12 P,CL6 H1     –     H2
13 19H00 QUYỀN KENYO 5.0 114.13 4,436 F0  –  XMTL HG.H8          TA – H8
14 20H00 20H30 KHỨNG AMMOS 6.0 169.37 17,019 HP3 –  F0 H2 – TA – H2
15 15H00 18H00 TRƯƠNG FORTUNE UNION 13.8 225 38,364 HN1.7 – F0 HLTKV X2  – TL –  X2
16 15H00 16H00 ĐÔNG TIỄN TIRTASARI 3.7 99.9 3,752 CTAU – SN HA19.TP2 X3
17 21H00 THẮNG B GOLDEN STAR 4.8 154.3 14,743 F0 – HL           TA – H2
18 CANCEL 22H00 BÌNH ĐỨC VTT 28 3.0 92.5 2,758 CL7CM – F0 HG
19 17H30 HÀ C SHUN DA 2.0 52.6 496 CLUC – CL5 H2
20 20H00 20H30 HẠNH YONG FENG SHUN 5.0 105.83 5,182 HL1.5 – F0 H2 – TA – H2
21 18H00 THẮNG B VIET THUAN 215-05 8.0 147.2 12,642 XMTL – F0 H8.CL8 H8 – TA
22 21H30 HÀ C SHUN DA 3.0 52.6 496 CL5 – F0 X3            H2
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
NAUTICAL GEORGIA