Kế Hoạch Điều Động Ngày 25 Tháng 10 Năm 2021

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG : 0918636186 2ND WATCH : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966  3RD WATCH :LÊ THÀNH KÔNG: 0905691888
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
ĐỖ MẠNH HÀC : 0987519025 MR CƯỜNG : 0918943893 MR MINH – X2 : 0949868128
HON GAI TIDE TABLE
07:00 – 3.4M
19:33 – 1.0M
CAM PHA TIDE TABLE
07:19 – 3.7M
19:00 – 1.0M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 22H3024/10 01H00 THẮNGA CHANG CHANG NAN HAI 6.8 189.99 33,036 F0 – SD KD H2 – H6 – H2
2 07H00 07H30 HIỆU TÙNGD VINASHIP GOLD 8.4 136 8,216 HL3.7 – F0 H2
3 10H00 KIÊN ĐỨC HAI PHUONG OCEAN 3.6 90.7 2,551 CL6 – HG7.1 HG X3           TL
4 03H00 04H30 TRƯỜNG LINH JIN MAN HUA 1 12.8 189.9 31,060 FN4 – F0 NM8 X2 – T2
5 05H00 TÙNGA WOORI SUN 6.4 189.94 29,960 F0 – SD KD         H6 – H1
6 09H00 10H00 HƯNG SƠN FLC FORTUNE 6.6 189.9 32,591 HM2.1 – CL6MF CL6.NM6.HL8 H1             X3
7 04H00 04H30 TÙNGA BAY PEARL 12.4 188.5 29,847 HP3 – F0 H1 – H6
8 07H00 07H30 HIẾU T&T GOLD 5.8 167.2 15,884 HM1.5 – HL3.1TL H2
9 09H00 10H00 HẠNH PHC ENDEAVOR 3.8 102.79 4,095 F0 – HG7.2 H1
10 09H00 10H30 PHAI KHOAI CHONG HE 11.8 224.94 38,269 HN1.7 – F0 NM8 X2 – T2 – X2
11 06H30 TRƯỜNG LINH RUI NING 9 7.2 190 32,460 SD – HN1.3          T2 – X2
12 09H00 10H00 ANH MP ATLANTIC 9.25 157.5 13,713 HL3.6 – F0 H1
13 08H00 THAO THE THANH PHAT 03 3.2 74.35 1,597 HG – F0 TL             H2
14 11H00 BINH TIEN TU CUONG 68 2.5 98.18 4,598 HG – F0 TL             H1
15 16H00 MƯỜI TÙNG D NHA BE 06 4.5 107.48 4,158 B12 – F0 P H1           H2
16 18H00 20H00 TRƯỜNG NAM CHANG CHANG NAN HAI 6.8 189.99 33,036 SD – HN1.5 X2 – T2 – X2
17 16H30 THANH B THANH A STAR GAIA 6.5 199.99 36,463 CL7 – F0 HL8 – NM6 – CL6 X2           H2
18 13H30 14H00 QUYỀN ĐỨC TRUONG THANH 88 5.7 91.94 3,570 HL1.15 – CL1 HG H2           X2
19 18H00 21H00 THẮNG A WOORISUN 6.4 189.94 29,960 SD – FN3 NM8 X2 – T2 – X2
20 23H30 TÙNG A HAI NAM 81 12.4 190 30,018 F0 – HM2.4         H6 – H1
21 20H00 21H00 TÙNG A WORLD VIRTUE 5.7 199.99 34,876 F0 – HM1.5 H1 – H6
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
WOORI SUN RUI NING 7 RUI NING 9 CHANG CHANG NAN HAI