Kế Hoạch Điều Động Ngày 31 Tháng 10 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 31 tháng 10 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX : PHẠM XUÂN TÙNG  –  TRỰC BAN HOA TIÊU – NGUYỄN HỮU HẠNH
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA 1 : HÀ VĂN  ĐỨC CA 2 : ĐÀO VIỆT HOANG CA 3 : LÊ THÀNH KÔNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 02:00 – 2.2M
Nước ròng : 17:52 – 1.8M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn : 04:00 – 2,3M
Nước ròng : 18:48 – 2.0
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn : 04:19 – 2.6M
Nước ròng : 12:56 – 2.0M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 03H00 05H00 ANH COSTA SERENA 8.3 289.59 114,261 F0 – CKHG NM6.CL8,CL6 HT H3   –       H2 THIEN Y T59
2 18H00 LINH COSTA SERENA 8.3 289.59 114,261 CKHG – F0 NM6 ,CL8,CL6 HT H3 – H3 THIEN Y T59
3 15H30 18H00 QUYỀN THAI BINH 07 9.6 160.91 14,095 HL3.4 – F0 H1 – TA – H1 MINH LONG T57
4 03H00 04H30 THẮNG A JIN TAI FENG 10.5 235.0 52,709 HM2.6 – HP4 H3 TBDUONG T57
5 03H00 04H00 SƠN MEDROSE 10.4 189.99 32,839 HP4 – CL3 HL8,CL6 H3    –      X1 V0SA T60
6 03H00 05H00 THĂNG B ADAM ASNYK 8.8 199.69 24,115 F0 – HP2 H3 MGVTBQTE T57
7 00H00 01H30 THANH A ILIA 12.55 229.0 44,027 F0 – HM2.4 H1 – TA – H1 MGVTBQTE T57
8 03H00 03H30 TRƯỜNG CASTOR 12.7 225.0 41,662 HM2.5 – HL2 H3 DUCTHO T57
9 08H30 HIẾU A CAPTAIN JOHN P. 6.8 228.9 43,987 CL6 – F0 CLUC,HL.CLHT X1 – TA – H1 VOSA T60
10 03H00 03H30 NAM STAR TRADER 10.0 228.99 43,012 HL2 – HM2.5 H3 VOSA T57
11 03H00 05H00 KIÊN A QUÝ MINH ANH 68 2.6 72.16 1,195 F0 – B12 H3     –     H1 XNK ROXY T59
12 08H00 09H30 KHOÁI STAR TRADER 10.0 228.99 43,012 HM2.5 – CL6 CLUC.HL8.CL6HT H1    –      X1 VOSA T60
13 12H00 ĐỨC HÀ D TAFA 2.8 37.3 292 CLUC 2 – CL5 H2           X1 NGOISAOMOI T60
14 11H30 12H00 HÀ B ADAM ASNYK 8.7 199.69 24,115 HP2 – F0 H3 AGE – LINE T57
15 15H00 TÙNG D QUÝ NHA BE 08 5.0 104.99 4,432 B12 – F0 P H2 – TA – H1 VIPCO T59
16 20H30 22H00 HÀ C PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 F0 – HM1.4 H1 – TA – H3 VIPCO T57
17 19H00 TIỄN KIÊN B HAI AU STAR 6.2 91.94 2,999 HG7.3 – F0 H2     –     H3 HD MARINE T59
18 15H30 18H00 HƯNG CARAVOS LIBERTY 8.5 199.99 35,812 HL3.5 – F0 H1 – TA – H1 SNT T57
19 17H30 19H00 KIÊN A HÀ D HAI DUONG 09 3.9 111.77 7,104 F0 – SN TP03.TP05 H3 – TA – X1 AN PHÁT T66D
20 17H00 TUẤT BROTHER 36 3.4 96.9 2,930 HG7.1 – F0 H2 – TA – H1 BH GLOBAL T59
21 20H00 MƯỜI TAFA 2.8 37.3 292 CL5 – F0 X1     –     H3 NEW STAR T60
22 20H30 LINH PACIFIC VICTORY 11.15 199.9 36,449 HP1 – F0          H3 SNT T57
23 22H30 CỬU MINH ANH 68 3.5 72.16 1,195 B12 – F0 H2      –    H1 ROXY T59
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR HẢI X1   MR. SẢN- X5
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H1: MR THÌN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR