KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 30 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX:TRẦN NGOC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – ĐỖ MẠNH HÀ | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1 HÀ VĂN ĐỨC | CA 2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 3 LÊ THÀNH KÔNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:14.00- 2,2M Nước ròng:04.09-1,8M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:15.00 – 2,4M Nước ròng:00.05-1,9M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:15 ,21- 2,5M Nước ròng 21.48-2,2M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 08H30 | 10H00 | THẮNG A | BASIC ADVENTURER | 13.5 | 228.99 | 43,672 | F0 – HL3.3 | H3 TA.H3 | DUCTHO | T57 | ||
2 | 14H00 | THANH A | GOLDEN BRIGHT | 10.2 | 177.0 | 19,887 | HP2 – F0 | H3.TA H3 | LEPHAM | T57 | |||
3 | 08H30 | 10H00 | THANH A | MEDROSE | 11.45 | 189.99 | 32,839 | F0 – HP4 | H3 TA.H3 | VOSA | T57 | ||
4 | 08H30 | 10H30 | BÌNH | PACIFIC HOPE | 5.0 | 169.37 | 17,009 | F0 – HL1.2 | H3 TA H3 | HD MARINE | T57 | ||
5 | 14H00 | 15H00 | ĐĂNG | KHỨNG | VOSCO SKY | 4.0 | 189.9 | 29,367 | CTAU1HL – F0 | TP3.TP5 | X2 – TA – H1 | VOSCO | T66D |
6 | 05H00 | HIẾU B | KIÊN B | THANH PHAT 01 | 3.2 | 69.85 | 1,080 | HG – F0 | H2 | XNK THANH PHAT | T59 | ||
7 | 12H30 | THANH A | CASTOR | 12.7 | 225.0 | 41,662 | F0 – HM2.5 | TA.H3 | DUCTHO | T57 | |||
8 | 08H30 | 11H00 | TÙNG D | TRUNG | RUI EN 7 | 7.9 | 135.0 | 7,887 | F0 – HL3.2 | H3 TA H3 | MINHLONG | T57 | |
9 | 12H00 | THẮNG A | SEA ETIQUETTE | 12.55 | 189.99 | 32,969 | HL3.1 – F0 | H3.TA H3 | VOSA | T57 | |||
10 | 22H00 | HƯNG | INCE ISTANBUL | 7.0 | 225.0 | 42,608 | CL3 – F0 | CLUC,NM6,CL | X2 H3 | DUC THO | T60 | ||
11 | 15H00 | 18H00 | HIỆU | XIN RONG HE | 7.0 | 116.0 | 5,643 | HL1.4 – F0 | H1 TA H1 | CCM | T57 | ||
12 | 19H00 | ĐỨC | HÀ D | VIET HUNG 09 | 2.8 | 87.68 | 1,742 | HG – F0 | H2 – TA – H2 | PVTRANS | T59 | ||
13 | 19H00 | TIỄN | KIÊN B | JIN YANG GUAN | 3.6 | 96.9 | 2,972 | CL5 – F0 | CL | X2 – TA – H2 | T&TA | T60 | |
14 | 15H00 | KIÊN A | NHA BE 11 | 5.0 | 109.6 | 4,552 | B12 – F0 | P | H2 TA. H1 | VIPCO | T59 | ||
15 | 15H00 | 16H00 | QUYỀN | QUÝ | NHA BE 08 | 6.6 | 104.99 | 4,432 | F0 – B12 | P | H1 TA H3 | VIPCO | T59 |
16 | 11H30 | HẠNH | HÀ D | TAFA | 2.8 | 37.3 | 292 | CL5 – CLUC 2 | X2 H2 | NGOISAOMOI | T60 | ||
17 | 21H00 | 21H30 | MƯỜI | THAI BINH 02 | 8.2 | 135.27 | 8,266 | HL1.3 – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
18 | 21H00 | 22H30 | CỬU | VĂN | FENG DA | 4.6 | 122.0 | 5,628 | F0 – CL2MF | NM6.CL6 | H3 X1 | MINH LONG | T60 |
19 | 18H30 | 19H00 | HÀ B | CARAVOS LIBERTY | 8.5 | 199.99 | 35,812 | HL3.5 – HL3.5 | H2 | SNT | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR MINH X2 MR.HÙNG – X3 – Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR |