KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 30 tháng 6 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU | TRỰC BAN HOA TIÊU : TĂNG VĂN THẾ | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:23:28 – 1.9M Nước ròng:12:54 – 1.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: – Nước ròng:14:11 – 1.8M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: – / 13:00 – 2.3M Nước ròng:07:20 – 2.0M / 20:24 – 1.9M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 00H00 | 01H00 | TÙNGD | TRUNG | ALL MARINE 09 | 5.3 | 84.24 | 1,992 | F0 – PVOIL | HG | H5 H6 X3 | TRỌNG TRUNG | T66B |
2 | 04H30 | 07H00 | LINH | POWER LOONG | 13.4 | 234.98 | 50,617 | F0 – HM2.4 | H3 – H6 – H3 | S&A | T57 | ||
3 | 04H30 | 06H00 | THUẬN | VĂN | HAPPY SKY | 6.8 | 154.68 | 15,989 | F0 – HG7.3 | H3 – H6 – TL | SUNRISE | T59 | |
4 | 04H30 | 05H30 | NAM | DINAH | 6.6 | 184.33 | 23,353 | F0 – HL1.3 | H3 – H6 – H3 | VIỆT HÀ | T57 | ||
5 | 12H30 | 15H00 | KHỨNG | LONG TAN 239 | 10.0 | 169.03 | 16,764 | HL3.6 – F0 | H3 | SUNRISE | T57 | ||
6 | 04H30 | 08H00 | KHỨNG | BULAN | 5.0 | 153.02 | 15,164 | F0 – HP4 | H3 H6 H3 | HD MARINE | T57 | ||
7 | 08H30 | 10H00 | TÙNGA | ANNA BARBARA | 12.5 | 189.9 | 30,811 | F0 – HL2 | H5 – H6 – H5 | ĐỨC THỌ | T57 | ||
8 | 14H30 | THẠO | NHA BE 08 | 5.0 | 104.99 | 4,432 | B125000 – F0 | P | TL – H3 | VIPCO | T59 | ||
9 | 14H00 | MƯỜI | VĂN | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | B12 – F0 | P.HL8 | TL – H3 | VIPCO | T59 | |
10 | 12H30 | 14H30 | CỬU | PTS HAI PHONG 02 | 6.3 | 99.9 | 3,166 | HL1.5 – B125000 | P | H3 – TL | VIPCO | T58 | |
11 | 12H30 | 14H00 | TIỄN | NHA BE 10 | 7.0 | 108 | 4,760 | HL1.4 – B12 | P | H3 – TL | VIPCO | T58 | |
12 | 17H00 | ĐỨC | TRUNG | ALL MARINE 09 | 3.6 | 84.24 | 1,992 | PVOIL – F0 | HG | X2 – TL | TRỌNG TRUNG | T66B | |
13 | 04H30 | 07H30 | KHOÁI | SFL KATE | 7.8 | 189.95 | 32,964 | F0 – HL1.2 | H3 – H6 – H3 | VOSA | T57 | ||
14 | 00H00 | HƯNG | AC SINGAPORE | 10.15 | 228.93 | 48,191 | CL6 – F0 | TM.HL8.CL6HT | H5 H6 H5 | VOSA | T60 | ||
15 | 12H30 | 13H30 | ĐÔNG | THAI BINH 86 | 8.1 | 140.19 | 8,473 | F0 – HG7.4 | H3 TL | HD MARINE | T59 | ||
16 | 12H30 | 13H00 | TUẤT | LAN HA | 8.5 | 136.4 | 8,216 | HG7.4 – F0 | H3 | HD MARINE | T59 | ||
17 | 22H00 | HIỆU | TRUNG THANG 66 | 7.8 | 109.98 | 4,380 | XMTL – F0 | H8 | H8 H6 H3 | NGOISAOMOI | T61 | ||
18 | 22H00 | TÙNG D | THAI HA 8888 | 3.3 | 105.17 | 2,620 | HG – XMTL | H8 | H2 H8 | NGOISAOMOI | T61 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X5 MR.SẢN – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR KHANH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
AGMEMNOM II | KNOSSOS | AOM FEDERICA | MONT BLANC HAWK |