KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 30 tháng 5 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH – TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN BÁ ĐÔNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC :0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:22:00 – 3.4M Nước ròng:09:48- 0.2M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 22:00 – 3.7M Nước ròng:09:28 – 0.4M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 23:00 – 3.8M Nước ròng:09:23 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 07H30 | 09H00 | THUẬN | T&T GOLD | 6.0 | 167.20 | 15,884 | F0 – HL1.3 | H5 | HD MARINE | T57 | ||
2 | 07H30 | 08H30 | HIẾU A | TRUONG LONG 01 | 6.8 | 228.38 | 44,452 | F0 – CL3 | TM.HL8.CL8 | H5 – X5 | VICOSA | T60 | |
3 | 14H30 | 15H30 | HIẾU B | HÀ D | VIET HUNG 09 | 4.8 | 87.68 | 1,742 | F0 – PVOIL | HG | H3 – X5 | PV TRANS | T66B |
4 | 18H30 | 21H00 | TÙNG A | CL XIANGXI | 14.5 | 229.00 | 44,579 | F0 – HM2,6 | CL6 | H5 – H6 – H5 | VICOSA | T57 | |
5 | 13H00 | THẾ | HE CHENG 3 | 3.6 | 96.50 | 2,982 | CL6 – CL1 | HG | X5 | VOSA | T60 | ||
6 | 17H00 | BÌNH | TRUNG | RINA SEA | 6.6 | 99.80 | 4,660 | CL4 – F0 | H8 | H8 – H3 | BLUE OCEAN | T60 | |
7 | 18H30 | 21H00 | KHOÁI | HG SINGAPORE | 6.4 | 189.99 | 33,044 | F0 – HL3,1 | H5 H6 – H5 | LAVICO | T57 | ||
8 | 18H30 | 19H00 | THẮNG A | TRITON | 10.2 | 225 | 41,091 | HL2 – CL4 | NM6.TM,CL6. HT | H5 – X5 | ĐỨC THỌ | T60 | |
9 | 22H00 | HIỆU | NHA BE 10 | 5.0 | 108 | 4,760 | B12 – F0 | P | H2 H6 H3 | VIPCO | T59 | ||
10 | 18H30 | 22H00 | THẠO | LONG PHU 16 | 7.0 | 112.37 | 5,199 | HL1.4 – B12 | P.NM6 | H5 – H2 | VIPCO | T58 | |
11 | 18H30 | 20H00 | NAM | PUPLINGE | 13,0 | 228,94 | 43,471 | HM2,6 – F0 | H5 | VOSA | T57 | ||
12 | 21H00 | NAM | PUPLINGE | 13,0 | 228,94 | 43,471 | F0 – HN1.7 | NM8 | TL – X5 | VOSA | T65A | ||
13 | 22H00 | TRƯỜNG | YI HUI LIAN XIN | 9,83 | 203,5 | 45,011 | CL5 – F0 | CL8.HL8.NM6 | X5 H3 | KPB | T60 | ||
14 | 22H00 | ĐỨC | HE CHENG 3 | 3,8 | 96,5 | 2,982 | CL1 – F0 | HG | X5 H6 H3 | VOSA | T60 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5 : MR SẢN , X1 : KHIÊN – Phương tiện thủy: H3 MR HIỆU , TL MR.TÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH ,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN, H6: CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | PUPLINGE |