Kế Hoạch Điều Động Ngày 28 Tháng 4 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 28 tháng 4 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ HUY TRƯỜNG 
TRỰC BAN C1:
CA 1 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 2 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 19:00 – 3.4M
Nước ròng:07:28- 0.4M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 19:18 – 3.7M
Nước ròng:06:45 – 0.7M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 20:00 – 4.2M
Nước ròng:06:35 – 0.5M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 02H00 TIỄN NHA BE 08 5.0 105.0 4,432 B12 – HM1.5 P H3 ,H5 VIPCO T58
2 01H00 HƯNG ALBA 9.2 229.0 44,114 F0 – HL3.4        TA. TR KPB T57
3 05H00 TIỄN NHA BE 08 5.0 105.0 4,432 HM1.5 – F0        H5 VIPCO T57
4 14H00 TÙNG D TIEN THANH 68 5.5 74.36 1,861 F0 – HG5       H3.TA,TR THANH PHAT T59
5 11H30 17H00 HIỆU PREMIER 4.4 143.8 8,813 F0 – SN TP03.TP08 X1 VSICO T66D
6 16H00 QUYỀN RISING TIDE 5.6 139.91 13,069 F0 – CL4 CL6.NM6        TA. X3 QUINCOSHIP T60
7 11H30 12H00 ANH VINASHIP DIAMOND 9.9 153.5 14,397 HL3.1TL – F0 H3 HD MARINE T57
8 11H00 QUYỀN HAO HUNG 01 8.1 153 18,203 CL5 – F0 CL6.HL8 H5 . H3.TA LAVICO T60
9 16H00 THANH B YI HUI LIAN SHENG 10.0 199.95 41,484 CL4 – F0 CL8.HL8.NM6 X3   ,   H5 KPB T60
10 11H30 12H30 THẮNG B TÙNG D PEARL 1 7.6 158.50 15,438 HP3 – F0 H3 AGE – LINES T57
11 11H30 14H00 ĐỨC THANH LOC 28 5.7 89.7 2,100 F0 – HL3.3 TL06 H3 THANH LOC T57
12 22H00 LINH TUNG D PETROLIMEX 20 6.0 146.6 11,662 B12 – F0 P.HL8 H5    ,   TR VIPCO T59
13 21H30 22H00 NAM PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 HM1.3 – B12 P.HL8 TR      , H5 VIPCO T58
14 21H30 23H00 ĐỨC THANH LOC 28 5.7 89.7 2,100 HL3.3 – F0 TL06 TR THANH LOC T57
15 21H30 22H30 THẮNG B THERESA 7.7 156.7 15,225 F0 – CL1 NM6.HG TR     . X1 VFQN T60
16 22H00 THẠO DK SUNRISE 6.6 100.64 6,181 CL1 – F0 HG X1     .TR S&A T60
17 22H00 KIÊN A DONG NAN 23088 2.8 52.3 492 CLUC – F0 H5     .TR NGOI SAO MOI T59
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR KHIÊN X1 , MR HÙNG X3
– Phương tiện thủy: H3: Mr HÙNG  , H5: Mr KHANH, TA : MR HOÀ , TR:MR QUÂN, H8 MR QUANG
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
YUANPING SEA ML HERON FUDA CEMTEX DILIGENCE JAL KALP