KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 28 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU | TRỰC BAN HOA TIÊU: PHÙNG VĂN KHỨNG | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: LÊ THÀNH KÔNG | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 3: TÔ MINH THẮNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 13:06 – 2.9M Nước ròng: 01:25 – 1.1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 13:14 – 3.0M Nước ròng: 23:53 – 1.6M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 14:00 – 3.1M Nước ròng: 23:12 – 1.7M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 16H00 | 18H00 | ĐỨC | TRUNG | NHA BE 06 | 5.0 | 107.48 | 4,158 | HM2.3 – F0 | H3 | VIPCO | T57 | |
2 | 03H30 | 06H00 | MƯỜI | IVS MAGPIE | 6.7 | 169.37 | 17,019 | F0 – HL1.2 | H1 – TA – H1 | NHẬT THĂNG | T57 | ||
3 | 08H30 | 10H00 | CỬU | PETROLIMEX 20 | 6.0 | 146.6 | 11,662 | HM2.4 – F0 | H3 | VIPCO | T57 | ||
4 | 15H00 | THANHA | AESCHYLUS GRAECIA | 7.5 | 229.0 | 44,095 | CL7 – F0 | CL6HT.HL8.Cluc | X3 – H3 | VOSA | T60 | ||
5 | 08H30 | 10H00 | TRƯỜNG | JIN TAI FENG | 14.29 | 235.0 | 52,709 | F0 – HM2.6 | CL8 | H3 | PACIFIC | T57 | |
6 | 12H30 | 14H00 | TUẤT | CHARLENE | 5.0 | 169.93 | 17,209 | F0 – HL3.1TL | H1 – TA – H1 | HDMARINE | T57 | ||
7 | 16H00 | 16H30 | TRƯỜNG | AQUAVITA AIM | 9.75 | 228.99 | 43,310 | HL3.6 – CL7 | CL6HT.HL8.Cluc | H3 – X5 | ĐỨC THỌ | T60 | |
8 | 10H30 | TÙNG D | QUÝ | VIET HUNG 09 | 3.2 | 87.68 | 1,742 | PVOIL – HG | H8 | H8 H2 | PVTRANS | T66B | |
9 | 16H00 | 17H00 | ANH | PETREL BULKER | 6.5 | 189.99 | 33,064 | F0 – HP3 | H3 | LAVICO | T57 | ||
10 | 16H00 | 18H00 | BÌNH | KIÊN B | FU MING 6 | 5.2 | 158.8 | 13,879 | F0 – CL1 | HL8.CL8 | H3 – X5 | HL IMEXCO | T60 |
11 | 16H00 | 17H00 | HIỆU | QUÝ | NHA BE 08 | 5.0 | 104.99 | 4,432 | HM1.4 – F0 | H3 | VIPCO | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5 : MR MINH , X3 MR HÙNG – Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR |