KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 28 tháng 5 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐÀO QUỐC BÌNH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 2 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 3: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:20:00 – 3.7M Nước ròng:08:00- 0.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 20:00 – 4.1M Nước ròng:07:41 – 0.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 21:00 – 4.4M Nước ròng:07:38 – 0.1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 00H00 | 03H30 | HIẾU B | TRUNG | THANH PHAT 03 | 5.0 | 74.36 | 1,597 | F0 – CL2 | TR – X1 | THANH PHAT | T60 | |
2 | 00H00 | 03H00 | THẾ | KIÊN B | HE CHENG 3 | 5.0 | 96.50 | 2,982 | F0 – CL6 | HG | TR – X3 | VOSA | T60 |
3 | SH 17H00 | 18H00 | PHÁI | ĐÔNG | DONG BAC 22-10 | 3.8 | 146.86 | 10,964 | SN – F0 | TP08.TP02 | X1 – H6 – TR | LE NGUYEN | T66D |
4 | 15H30 | 17H00 | TRƯỜNG | HAMPTON SKY | 14.5 | 228.90 | 43,987 | F0 – HM2.4 | NM6 | H3 – H6 | VICTORIA | T57 | |
5 | 18H30 | 20H00 | HÀ A | CHÂU A | YUE DIAN 101 | 14.5 | 229.20 | 51,158 | F0 – HM2.5 | CL6 | TR – H6 – H3 | S&A | T57 |
6 | 12H00 | HIỆU | VĂN | YAN GANG 2 | 4.6 | 141.36 | 8,615 | CL6 – F0 | NM6.HG | X1 – H5 – TR | BLUE OCEAN | T60 | |
7 | 00H00 | 01H00 | TÙNG D | VINH HIEN 69 | 3.5 | 79.8 | 2,616 | F0 – HG1 | TR – H2 | VINH HIEN | T59 | ||
8 | 18H30 | TRƯỜNG | AMIDALA | 9.9 | 179.96 | 21,532 | HP4 – F0 | H6 – H5 | SUNRISE | T57 | |||
9 | 12H00 | 13H00 | THẠO | HÀD | VIEN DONG 68 | 7.8 | 105.73 | 4,877 | F0 – HP2 | H5 – H5 | MINH LONG | T57 | |
10 | 12H00 | 13H00 | ANH | UNIVERSE HARMONY | 5.6 | 171.93 | 17,859 | F0 – HL3.5 | H5 – TR | MINH LONG | T57 | ||
11 | 14H30 | THẠO | HÀD | AYA 1 | 4.5 | 144.83 | 9,571 | HL1.5 – F0 | H5 – TR | VOSA | T57 | ||
12 | 16H30 | ĐỨC | TRUNG | THANH PHAT 01 | 3.2 | 69.85 | 1,080 | HG2 – F0 | H2 H6 H5 | THANH PHAT | T59 | ||
13 | 18H30 | 19H30 | THANH A | ELIJAH | 12.8 | 229 | 45,259 | HM2.5 – F0 | TR – H6 – H3 | VINACOMIN | T57 | ||
14 | 18H00 | THẮNG B | KIÊN B | THANH PHAT 03 | 3.4 | 74.36 | 1,597 | CL2 – HG2 | X5 H2 | THANH PHAT | T60 | ||
15 | 21H00 | 21H30 | ĐĂNG | XING SHENG | 11.2 | 225 | 41,073 | HL3.3 – HP4 | H5 | VOSA | T57 | ||
16 | 21H00 | 23H00 | TUẤT | VĂN | LAN HA | 4.5 | 136.4 | 8,216 | F0 – HG7.3 | H5 H2 | HD MARINE | T59 | |
17 | 21H00 | 22H30 | NAM | MAPLE HARVEST | 9.0 | 199.92 | 36,757 | HL3.6 – HL3.3 | H5 | KPB | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1: MR KHIÊN , X5 : MR SẢN – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG , TL MR.TÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR KHANH, H6: MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | BERGE NISHIKAWA |