KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 26 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : VŨ TUẤN THANH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 3: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 17:00 – 2.9M Nước ròng:06:23-1.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 18:00 – 3.2M Nước ròng:04:10 – 1.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 18:12 – 3.7M Nước ròng:04:19 – 1.0M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 07H00 | NAM | WESTERN FUJI | 7.2 | 199.90 | 35,906 | F0 – HP4 | TA H5 | VOSA | T57 | |||
2 | 03H30 | 05H00 | HƯNG | FELIXSTOWE | 8.1 | 260.05 | 39,941 | F0 – CL4 | CL6.CL8.TM | H5 TA X2 | S5 | T60 | |
3 | 03H30 | 05H00 | HÀ A | YIN LU | 11.3 | 190.00 | 30,472 | F0 – HL1.1 | H5 TA H5 | AGE – LINES | T57 | ||
4 | 03H30 | 06H00 | SƠN | YASA RUBY | 12.5 | 229.00 | 44,579 | F0 – HL2 | H5 TA H5 | VOSA | T57 | ||
5 | 03H30 | 06H00 | THUẬN | TUẤT | HAO HUNG 01 | 6.2 | 153.26 | 18,203 | F0 – CL5 | CL.HL | H5 TA X2 | LAVICO | T60 |
6 | 07H00 | THẾ | TRUNG | PHU DAT 15 | 3.5 | 79.87 | 1,863 | PVOIL – HG2 | HG | X2 H2 | AS GENT | T66B | |
7 | 10H30 | 12H00 | HIẾU A | TÙNG D | MG FIR | 7.3 | 199.99 | 41,804 | F0 – CL3 | HL.NM.CL | H3 TA X1 | VOSA | T60 |
8 | 10H30 | 13H00 | THẮNG A | VISHVA JYOTI | 14.4 | 229.00 | 44,864 | F0 – HM2.4 | CL8 | H3 TA H3 | LAVICO | T57 | |
9 | 08H00 | 10H00 | HIẾU B | KIÊN B | ALL MARINE 09 | 5.2 | 84.24 | 1,992 | F0 – PVOIL | HG | TR X2 | AS GENT | T66B |
10 | 08H00 | 10H00 | TÙNG A | GUO YUAN 22 | 13.6 | 224.90 | 41,830 | F0 – HM2.5 | TR | DUC THO | T57 | ||
11 | 08H00 | 09H00 | ĐỨC | HAI DANG 68 | 3.1 | 94.88 | 2,859 | F0 – HG4 | TR H2 | NGOISAOMOI | T59 | ||
12 | 10H30 | 13H00 | HÀ C | VĂN | DK SUNRISE | 4.0 | 100.64 | 6,181 | F0 – CL1 | HG | H3 TA X1 | S&A | T60 |
13 | 12H00 | TRƯỜNG | BRILLIANT EXPRESS | 10.2 | 199.91 | 40,269 | CL3 – F0 | HL8.NM6.CL6 | X2 TA H3 | TRIEU ANH | T60 | ||
14 | 03H00 | NAM | YI HUI LIAN SHENG | 9.0 | 199.95 | 41,484 | CL4 – HM1.2 | CL.HL.NM | X3 TA | KPB | T60 | ||
15 | 20H3025/4 | 00H00 | ĐĂNG | DEVBULK GULTEN | 10.1 | 183 | 23,749 | HP4 – F0 | H3 | VOSA | T57 | ||
16 | 16H00 | 18H00 | NAM | BÌNH | FUDA | 12,6 | 189,99 | 31,238 | F0 – HN1.6 | H5.TA.TL.X2 | SUNRISE | T65A | |
17 | 15H30 | 16H30 | HÀ B | SEA DESTINY | 9,0 | 189,99 | 31,229 | HN1.6 – HN1.5 | X2 TL- X2 | ĐAIDUONG | T65A | ||
18 | 16H00 | TÙNG A | FIRST ANGEL | 10,6 | 199.90 | 39,904 | CL6 – F0 | CL.HL.NM6 | X1 TR | LAVICO | T60 | ||
19 | 14H30 | 16H00 | KHỨNG | VINASHIP DIAMOND | 8,4 | 153,5 | 14,397 | HP3 – HL3.1 TL | TR | HD MARINE | T57 | ||
20 | 17H00 | HƯNG | FELIXSTOWE | 9,2 | 260.05 | 39,941 | CL4 – F0 | NM6.CL8.CL6.HT | X1 TA H5 | S5 | T60 | ||
21 | 20H30 | 21H00 | TRƯỜNG | YI HUI LIAN SHENG | 9.0 | 199.95 | 41,484 | HM1.2 – CL4 | CL8.HL8.NM6 | H3 X2 | KPB | T60 | |
22 | 20H30 | 21H30 | SƠN | AMOY DREAM | 12.56 | 199.9 | 35,606 | HL3.3 – HM2.3 | H3 | KPB | T57 | ||
23 | 20H30 | 21H30 | HÀ A | GUO YUAN 22 | 13.5 | 224.9 | 41,830 | HM2.5 – HL3.3 | H3 | DUC THO | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR MINH X2 , MR KHIÊN X1 – Phương tiện thủy: H3: Mr HÙNG , H5: Mr KHANH, H6: Mr CƯỜNG, TR:MR QUÂN, H8 MR QUANG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
YUANPING SEA | SEA DESTINY | FUDA | CEMTEX DILIGENCE | SHI DAI 1 |