KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 26 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH – TRỰC BAN HOA TIÊU : HOÀNG NGỌC HÀ D | |||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:12:00 – 3.5M Nước ròng: – : – – -.-M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 11:21 – 3.6M Nước ròng:22:56 – 0.9M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 12:00 – 3.8M Nước ròng : 22:48 – 1.1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 04H00 | 05H00 | TÙNG D | HAN HAI 106 | 6.51 | 129.99 | 8,426 | F0 – HP4 | H3 | TRACO | T57 | ||
2 | 04H00 | 05H00 | ĐỨC | QUÝ | NHA BE 08 | 6.6 | 104.99 | 4,432 | F0 – HM1.3 | H3 | VIPCO | T57 | |
3 | 06H30 | 07H00 | TÙNG A | CAPTAIN JOHN P | 10.5 | 228.90 | 43,987 | HL3.3 – CL6 | CLUC.HL.CLHT | H2 X1 | VOSA | T60 | |
4 | 06H30 | 08H00 | KHỨNG | TRUNG | QUANG ANH GM | 5.9 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | CL6.CL8 | H2 – TA – X5 | TRONG TRUNG | T66B |
5 | 04H00 | 06H00 | TUẤT | LONG TAN 239 | 5.0 | 169 | 16,764 | HL3.1TL – F0 | H3 | SUNRISE | T57 | ||
6 | 04H00 | 06H30 | NAM | JAL KALPATARU | 13.0 | 199.99 | 38,234 | F0 – HL3.3 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
7 | 03H00 | THẮNG B | MARY GORGIAS | 6.5 | 225 | 40,170 | HL3.7 – F0 | H1.TA H1 | MINH LONG | T57 | |||
8 | 04H00 | 06H00 | HIẾU A | STAR GOAL | 12.6 | 190 | 31,544 | FN3 – F0 | NM8 | X1 – TR.TA – H2 | SUNRISE | T65A | |
9 | 06H30 | 09H30 | ĐÔNG | JIN YANG GUAN | 5.4 | 96.9 | 2,972 | F0 – CL5 | CL | H2 -TA – X5 | T&TA | T60 | |
10 | 14H00 | TUẤT | QUÝ | NHA BE 06 | 5.0 | 107.48 | 4,158 | B125000 – HM2.3 | PE | H1 | VIPCO | T58 | |
11 | 19H00 | HẠNH | TRUNG | PETROLIMEX 20 | 6.0 | 146.6 | 11,662 | B12 – HM2.4 | CLUC.PE | H3 | VIPCO | T58 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ:X5 : MR MINH , X1 : MR HẢI – Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR |