KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 26 tháng 07 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – TĂNG VĂN THẾ | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | C2. HÀ VĂN ĐỨC.0967882013 | C3. ĐÀO VIỆT HOÀNG.098488966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:21.00- 2,8M Nước ròng:09.33-0,7M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:21.00 – 3,0M Nước ròng:09. 42-1,0 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:22 ,00- 3,1M Nước ròng 10.44- 1,3M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 13H00 | HIẾU A | KHỨNG | CS SARAFINA | 6,9 | 179,9 | 24,793 | CL4 – F0 | HL,NM6 | X2 H3 | DUCTHO | T60 | |
2 | 10H00 | HIẾU B | HÀ D | HOANG PHUONG VIGOR | 6,9 | 89,3 | 2,988 | HG7.2 – F0 | TL | T&TA | T59 | ||
3 | 07H00 | HẠNH | BMC CATHERINE | 9,7 | 153,5 | 14,527 | HG7.3 – F0 | H5 | SUNRISE | T59 | |||
4 | 07H30 | THẠO | QUÝ | QUANG ANH GM | 3,5 | 91,94 | 2,971 | PVOIL – F0 | HG | X2 H5 | TRONGTRUNG | T66B | |
5 | 07H00 | 08H00 | TIỄN | VĂN | SHUO LONG 19 | 4,5 | 129,98 | 7,877 | HL3.2 – F0 | H5 | MINH LONG | T57 | |
6 | 16H00 | HIỆU | TRUNG | JING FENG 6 | 3,8 | 119,92 | 5,355 | CL5 – F0 | HG,NM6 | X2 – TL | TBDUONG | T60 | |
7 | 15H30 | 16H30 | ĐỨC | KIÊN B | GUO MAO 1 | 5,4 | 99,80 | 2,998 | F0 – CL5 | HG | TL X2 | T&TA | T60 |
8 | 14H00 | 15H00 | THẮNG A | FENG LI HAI | 7.2 | 199.9 | 36,378 | HL3.4 – F0 | H3 | AGE-LINE | T57 | ||
9 | 18H00 | KIÊN A | NHA BE 11 | 5.0 | 109.60 | 4,552 | B125000 – F0 | PE | H3 TL | VIPCO | T59 | ||
10 | 15H30 | 18H00 | TÙNG D | PTS HAI PHONG 03 | 6.5 | 97.16 | 4,120 | HM1.3 – B125000 | PE | TL H3 | VIPCO | T58 | |
11 | 23H00 | MƯỜI | QUÝ | GIA LINH 268 | 3.2 | 109.9 | 5,680 | HG – XMTL | NM6 | TL | NGOISAOMOI | T61 | |
12 | 22H30 | 23H30 | THUẬN | BULK PARAGUAY | 7.0 | 199.98 | 35,847 | F0 – HP2 | H3 | S&A | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR MINH X2 MR. SẢN – X5 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH , H6 ,MR CƯƠNG ,TA MR KHANH , TL MR PHU, H3. MR HIỆP ,H5.MRTHIN, TR MR,HẢI |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
M.INFINITY | AP SLANO | A.LOUISE | PAN UNITY |