KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 24 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:15:00 – 2.4M Nước ròng:06:02 -1.6M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:16.24 – 2.6M Nước ròng:01:35 – 1.8M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:17 :00- 2.9M Nước ròng:01:40 – 1.7M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 06H00 | 07H00 | THANH A | AMADEUS | 12.5 | 228.99 | 44,425 | HM2.5 – F0 | H3 | SUNRISE | T57 | ||
2 | 08H00 | 09H00 | LINH | PACIFIC TALENT | 6.52 | 199.9 | 34,590 | F0 – HP2 | H5 | S&A | T57 | ||
3 | 08H00 | 10H00 | THẮNG A | VĂN | TM HAI HA 988 | 4.4 | 190.0 | 32,614 | F0 – CTAU | TP3.TP8 | H5 – TA – X1 | ĐỨC THỌ | T66D |
4 | 09H00 | THẾ | HA D | HAI NAM 69 | 3.2 | 79.5 | 1,599 | PVOIL – F0 | HG | X1 – H5 | TRỌNG TRUNG | T66B | |
5 | 11H00 | HIỆU | KIÊN B | FS BITUMEN NO.1 | 5.2 | 105.5 | 4,620 | CL1 – F0 | H8.HG | H8 – – H2 | ĐỨC THỌ | T60 | |
6 | 08H00 | 10H00 | HA B | TUNG D | GOLDEN BRIGHT | 6.4 | 177.0 | 19,887 | F0 – HL3,5 | H5 | VTB QT | T57 | |
7 | 11H30 | 12H30 | TRƯỜNG | VIET THUAN 80-02 | 3.8 | 225.0 | 40,170 | SN – CTAU1HL | TP2.TP3.TP8.HA19 | X1 | NOSCO SHIPYARD | T66D | |
8 | 14H00 | 15H00 | BÌNH | TÙNG D | PETROLIMEX 14 | 6.2 | 128.6 | 8,542 | HL1.2 – F0 | H2 | VIPCO | T57 | |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.KHIÊN , X2 MR.MINH – Phương tiện thủy: H3 MR.BÌNH, H5 MR.KHANH ,TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
YUANPING SEA | SEA DESTINY | MARINE CLAUDIA | SHI DAI 1 |