KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 23 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ XUÂN THẮNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 14:00 – 2.1M Nước ròng:21:10 – 1.8M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 16:00 – 2.3M Nước ròng: – – |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 17:00 – 2.6M Nước ròng: – – |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 20H3022/4 | 00H00 | HIẾU B | HAI NAM 69 | 5.3 | 79.50 | 1,599 | F0 – HL1.3 | TA TR | AS GENT | T57 | ||
2 | 06H00 | 07H00 | ĐÔNG | FS BITUMEN NO.1 | 6.4 | 105.50 | 4,620 | F0 – CL1 | HG. HC8 | H3 H8 | DUC THO | T60 | |
3 | 14H00 | 15H00 | TRƯỜNG | MƯỜI | GOLDEN MARINE | 4.0 | 189.99 | 31,260 | C.TAU – F0 | TP02.TP08HT | X5 H6 | ASP | T66D |
4 | 02H00 | TÙNG D | THANH PHAT 03 | 3.4 | 74.36 | 1,597 | CL2 – HG3 | X2 H3 | THANH PHAT | T60 | |||
5 | 01H00 | 02H00 | TIỄN | TRUNG THANG 66 | 3.8 | 109.98 | 4,380 | F0 – CL5 | HG | TR X2 | HOANG DANG | T60 | |
6 | 13H30 | 15H00 | TÙNG A | THẮNG B | BRILLIANT EXPRESS | 8.36 | 199.91 | 40,269 | F0 – CL3 | HL8.NM6.CL6 | H3 H6 X5 | TRIEU ANH | T60 |
7 | 09H00 | 10H00 | THUẬN | TÙNG D | VINASHIP DIAMOND | 5.6 | 153.5 | 14,397 | F0 – HP3 | TR | HD MARINE | T57 | |
8 | 01H00 | ĐỨC | SILVER STAR | 5.2 | 97 | 2,953 | CL5 – F0 | HG | X2 TR | PACIFIC | T60 | ||
9 | 20H3022/4 | 00H00 | HƯNG | HÀ B | FIRST ANGEL | 7.0 | 199.9 | 39,904 | F0 – CL6 | CL6.HL8.NM6 | TA X2 | LAVICO | T60 |
10 | 13H30 | 14H30 | KHỨNG | TÙNG D | HTK LUCKY | 5.6 | 169.26 | 16,966 | F0 – HL3.7 | H3 H6 H3 | HTK | T57 | |
11 | 13H30 | 14H00 | HẠNH | HÀ D | HAI NAM 69 | 5,3 | 79,50 | 1,599 | HL1.3 – PVOIL | HG | H3 X5 | TRONGTRUNG | T66B |
12 | 14H00 | TUẤT | VĂN | PETROLIMEX 14 | 6,2 | 128,6 | 8,542 | B12 – HL1.2 | P.CL6 | H2 H3 | VIPCO | T58 | |
13 | 13H30 | 15H00 | SƠN | THUẬN | PETROLIMEX 09 | 10,8 | 175,9 | 25,413 | HM1.3 – B12 | P.HL8 | H3 H6 H2 | VIPCO | T58 |
14 | 18H30 | 19H00 | ANH | OCCITAN LISTRAC | 6,0 | 169,99 | 18,493 | HL3.1 – F0 | TR | MINH LONG | T57 | ||
15 | 18H30 | 19H30 | HIẾU A | ACHILLES BULKER | 7.5 | 177 | 19,891 | HL3.5 – HL3.1 | TR | XNK HL | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN X5 , MR HÙNG X3 – Phương tiện thủy: H3: Mr BÌNH , H5: Mr KHANH, TA : MR HOÀ , TR: MR QUÂN, H8 MR QUANG H2 MR.HUYNH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
YUANPING SEA | SEA DESTINY | MARINE CLAUDIA | SHI DAI 1 |