KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 22 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ HUY TRƯỜNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 03:00 – 2.2M Nước ròng: 18:04 – 1.6M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 03:15 – 2.5M Nước ròng:20:18- 1.8M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 04:00 – 2.5M Nước ròng:23:42 – 1.9M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | HÀ A | CEMTEX DILIGENCE | 14.5 | 228.99 | 44,062 | F0 – HM2.6 | CL6 | H6 H3 | SUNRISE | T57 | ||
2 | 08H00 | MƯỜI | TUẤT | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.99 | 13,468 | B12 – F0 | P.HL8 | H5 TR | VIPCO | T59 | |
3 | 05H00 | 08H00 | HÀ C | PETROLIMEX 14 | 8.0 | 128.60 | 8,542 | HM1.4 – B12 | P.CL | TR H3 | VIPCO | T58 | |
4 | 05H00 | 06H00 | KIÊN A | VIEN DONG 151 | 7.4 | 102.79 | 4,033 | F0 – HL1.2 | TR | LAVICO | T57 | ||
5 | 11H00 | 12H00 | HIẾU B | KIÊN B | THANH PHAT 03 | 5.3 | 74.36 | 1,597 | F0 – CL2 | H5 X2 | THANH PHAT | T60 | |
6 | 11H00 | 12H00 | ĐĂNG | PETROLIMEX 09 | 10.8 | 175.90 | 25,413 | F0 – HM1.3 | H5 | VIPCO | T57 | ||
7 | 11H00 | 12H00 | ANH | VĂN | VINASHIP SEA | 5.5 | 169.03 | 18,108 | F0 – HL3.6 | H5 | HD MARINE | T57 | |
8 | 00H30 | 01H00 | NAM | SHI DAI 1 | 12.6 | 225 | 40,892 | HM2.6 – F0 | H3 | VICOSA | T57 | ||
9 | 02H30 | NAM | SHI DAI 1 | 12.6 | 225 | 40,892 | F0 – HN1.8 | HLTKV | TL X3 | VICOSA | T65A | ||
10 | 11H00 | TÙNG D | HÀ D | HAI NAM 06 | 5,6 | 88,3 | 2,165 | HG – F0 | H5 | HAI NAM | T59 | ||
11 | 20H30 | 21H00 | HIẾU A | OCEAN ENTEPRISE | 9,36 | 199,9 | 36,336 | HL2 – F0 | TA H5 | AGE LINES | T57 | ||
12 | 15H00 | 17H00 | THANH B | PETROLIMEX 16 | 9,7 | 183,22 | 29,206 | F0 – HM1.5 | H5 H3 | VIPCO | T57 | ||
13 | 12H00 | 13H00 | KHOÁI | YI HUI LIAN SHENG | 7,0 | 199.95 | 41,484 | F0 – CL4 | CL8.HL8,NM6 | H3 – X2 | KPB | T60 | |
14 | 15H00 | 17H00 | THẠO | TRUNG | VIEN DONG 151 | 7.35 | 102.79 | 4,033 | HL1.2 – F0 | H5 H3 | LAVICO | T57 | |
15 | 23H00 | QUYỀN | HÀ C | WAN HE | 7.7 | 139.92 | 11,751 | XMTL MF – XMTL MT | HG.CL6 | H3 | NSA | T61 | |
16 | 20H30 | 21H30 | CỬU | KEN HOU | 8.0 | 170.7 | 17,979 | HL3.7 – HL2 | TA H5 | HL IMEXCO | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR MINH X2 , MR KHIÊN X1 – Phương tiện thủy: H3: Mr BÌNH , H5: Mr KHANH, H6: Mr CƯỜNG, TR:MR QUÂN, H8 MR QUANG,TL: MR PHÚ , TA : MR HOÀ |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
YUANPING SEA | SEA DESTINY | MARINE CLAUDIA | SHI DAI 1 |