KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 22 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH | TRỰC BAN HOA TIÊU : HOÀNG NGỌC HÀ D | ||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 3: TÔ MINH THẮNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 09:00 – 3.0M Nước ròng: 21:59 – 1.1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 09:00 – 3.2M Nước ròng: 20:57 – 1.2 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 09:18 – 3.4M Nước ròng: 20:00 – 1.3M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 03H30 | NAM | HATTHAYA NAREE | 9.6 | 179.9 | 24,868 | CL4 – HL2 | NM6.HL8 | X2 H5 | VOSA | T60 | ||
2 | 03H00 | 04H00 | TRƯỜNG | SDM QUANZHOU | 7.7 | 210 | 53,042 | F0 – CL4 | P.NM6.HL8 | H5 X5 | TRIỆU ANH | T60 | |
3 | 06H00 | HIẾUB | QUANG ANH GM | 3.5 | 91.94 | 2,971 | PVOIL – F0 | H8 | H8 TP H1 | TRỌNGTRUNG | T66B | ||
4 | 07H00 | 08H00 | KHỨNG | DONG BAC 22-01 | 3.5 | 146.28 | 11,976 | SN – F0 | TP02.TP03.TP05 | X1 – TP – H3 | LÊ NGUYỄN | T66D | |
5 | 07H00 | 09H30 | HÀC | ALL MARINE 09 | 5.5 | 84.24 | 1,992 | F0 – PVOIL | P | H1 – TP – X1 | TRỌNGTRUNG | T66B | |
6 | 11H30 | 13H00 | THẮNG B | BAO XING LING | 10.8 | 189.9 | 28,714 | F0 – HP3 | H3 – H3 | AGE-LINES | T57 | ||
7 | 07H00 | 10H00 | CỬU | LADY ROSALIA | 4.5 | 96.77 | 3,430 | C.TAU – F0 | TP02.TP03 | X1.TP H1 – H3 | O.EXPRESS | T66D | |
8 | 14H00 | 15H00 | ĐÔNG | TRUONG AN SHIP | 6.0 | 148.68 | 13,141 | F0 – HG7.3 | H1 – TP – H5 | HD MARINE | T59 | ||
9 | 07H00 | 07H30 | QUYỀN | MINH PHU 89 | 3.4 | 94.98 | 3,384 | F0 – HG | H1 – TP – H5 | NEW STAR | T59 | ||
10 | 03H00 | 04H00 | ĐĂNG | SUN PLENTY | 6.4 | 189.99 | 32,415 | F0 – HP1 | H5 | VOSA | T57 | ||
11 | 07H00 | SƠN | PETROLIMEX 21 | 8.0 | 181.53 | 28,725 | B12 – F0 | P.Cluc | H1 TP H1 | VIPCO | T59 | ||
12 | 07H00 | 08H00 | HÀA | PINE EXPRESS | 10.8 | 183.17 | 28,985 | F0 – B12 | P.Cluc.NM6 | H1 – TP – H5 | VIPCO | T59 | |
13 | 07H00 | 07H30 | THẮNGA | NS HANGZHOU | 12.1 | 225 | 41,378 | HM2.5 – F0 | H1 – TP | VICTORIA | T57 | ||
14 | 08H30 | THẮNGA | NS HANGZHOU | 12.1 | 225 | 41,378 | F0 – HN1.6 | HL TKV | TL – X1 | VICTORIA | T65A | ||
15 | 03H00 | 03H30 | KHOÁI | CHÂUA | BRAVEHEART I | 11.9 | 228.99 | 43,158 | HM2.6 – F0 | H5 | OCEAN | T57 | |
16 | 04H30 | KHOÁI | CHÂUA | BRAVEHEART I | 11.9 | 228.99 | 43,158 | F0 – HN1.8 | BV89 | TL – X5 | OCEAN | T65A | |
17 | 16H00 | LINH | SENDAI SPIRIT | 9.7 | 199.9 | 39,895 | CL5 – F0 | P.NM6.HL8 | X1 – TP – H1 | QUNICOSHIP | T60 | ||
18 | 07H00 | 07H30 | ANH | HATTHAYA NAREE | 9,6 | 179,9 | 24,868 | HL2 – F0 | H1 – TP – H1 | VOSA | T57 | ||
19 | 18H00 | ĐỨC | THANH PHAT 03 | 3,2 | 74,36 | 1,597 | CL2 – HG | X1 H3 | THANH PHAT | T60 | |||
20 | 15H00 | THẮNG B | PORTO FISCARDO | 9.8 | 189.99 | 31,882 | HL3.1TL – HL3.3 | H3 | LAVICO | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR HẢI X1, MR SẢN – X5 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H8 MR QUANG – TL MR PHU. TP CƯỜNG ,H5.MR HUYNH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | NS HANGZHOU | SPINEL | BRAVEHEART I |