KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 21 tháng 09 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH – TRỰC BAN HOA TIÊU : LÊ ĐÌNH THẠO | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM CƯỜNG THÁI : 0904135306 | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 3: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 01:22- 2.7M Nước ròng : 14:40 – 1.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:02:00 – 2.7M Nước ròng:15:00 -1.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:06:00- 3.0M Nước ròng:15:32 – 1.4M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 02H00 | THẮNG A | KHỨNG | PAN HORIZON | 14.4 | 229 | 45,055 | F0 – HM2.6 | CL | TA – H5 | SUNRISE | T57 | |
2 | 05H00 | 06H30 | HIẾU B | VIEN DONG 68 | 7.7 | 105.73 | 4,877 | F0 – HM1.4 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
3 | 06H00 | TÙNG D | LONG PHU 20 | 5.8 | 112 | 5,379 | B12 – F0 | PE.NM6 | H2 H3 | VIPCO | T59 | ||
4 | 05H00 | 06H00 | ĐỨC | QUÝ | NHA BE 11 | 6.6 | 109.6 | 4,552 | F0 – B125000 | PE | H3 H2 | VIPCO | T59 |
5 | 05H00 | 07H00 | TRƯỜNG | KHỨNG | PETROLIMEX 16 | 10.6 | 183.22 | 29,206 | F0 – B12 | CLUC.PE | H3 H2 | VIPCO | T59 |
6 | 10H30 | 12H00 | THẾ | HÀ D | THANH PHAT 03 | 5.3 | 74.36 | 1,597 | F0 – CL2 | TL X2 | THANH PHAT | T60 | |
7 | 10H30 | 13H00 | HÀ B | HIỆU | SSI VIGILANT | 7.1 | 199.94 | 35,846 | F0 – HL1.2 | TL | VOSA | T57 | |
8 | 05H00 | 06H00 | ĐÔNG | HIỆU | NEWSUN HARMONY | 6.5 | 170.7 | 17,951 | F0 – HL3.1TL | H3 | HD MARINE | T57 | |
9 | 19H30 | 20H00 | TIỄN | BMC ALPHA | 7.7 | 111.69 | 5,702 | HG7.3 – F0 | H3 TA H3 | CCM | T59 | ||
10 | 22H00 (20/9) | 01H30 | QUYỀN | HIỆU | BULAN | 9.7 | 153.02 | 15,164 | HL3.1TL – F0 | H5 – TA – H5 | HD MARINE | T57 | |
11 | 16H00 | 17H00 | TUNG D | QUY | SHENG JIE 7 | 4.3 | 110.3 | 4,519 | F0 – HG7.1 | H5 – H2 | VIETCHART | T59 | |
12 | 16H00 | 16H30 | TRUONG | KHỨNG | DAIWAN JUSTICE | 7.8 | 179.96 | 21,525 | HL1.4 – F0 | H5 H5.TA | SUNRISE | T57 | |
13 | 16H00 | 17H00 | DONG | LONG PHU 18 | 6.0 | 102.25 | 3,321 | F0 – HL1.4 | H5 | VIPCO | T57 | ||
14 | 23H00 | TRƯỜNG | HIỆU | LITO | 13.99 | 224.94 | 39,659 | F0 – HM2.5 | CL | TA H3 | VOSA | T57 | |
15 | 21H00 | 23H00 | HÀ B | KHỨNG | NASAKA | 12.8 | 228.99 | 43,227 | HM2.5 – F0 | H3 TA H3 | SUNRISE | T57 | |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X5 MR.HẢI – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR HUYNH,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | T.INDEPENDENCE | ARUNA BERK |