KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 20 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG | TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐÀO TRUNG KIÊN | ||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 08:00 – 3.7M Nước ròng : 20:53 – 0.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 08:00 – 3.9M Nước ròng : 20:26 – 0.6 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 08:09 – 4.1M Nước ròng : 19:49 – 0.7M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 02H00 | TRƯỜNG | GLORIOUS JASMINE | 9.3 | 210 | 43,892 | CL5 – F0 | P.HL8.NM6HT | X1 – TP | VOSA | T60 | ||
2 | 02H30 | 04H30 | HÀA | SENDAI SPIRIT | 6.8 | 199.9 | 39,895 | F0 – CL5 | P.HL8.NM6 | H5 X3 | QUNICOSHIP | T60 | |
3 | 02H30 | 03H00 | NAM | CHÂUA | SSI AURORA | 11.0 | 199.98 | 36,142 | HP3 – F0 | H5 | SUNRISE | T57 | |
4 | 00H00 | HIỆU | HARAPAN BARU | 5.5 | 109.99 | 5,072 | CL1 – F0 | H8.NM6 | H8 TP H5 | ĐỨC THỌ | T60 | ||
5 | 02H30 | 03H30 | HIẾUB | HÀD | JIA YI | 6.0 | 108 | 4,822 | F0 – CL1 | H8 | H5 X1 | PACIFIC | T60 |
6 | 02H30 | 04H15 | SƠN | CHÂUA | SEABOURN ENCORE | 6.6 | 210.5 | 41,865 | F0 – CKHG | P.NM6 | H5 | LÊ PHẠM | T59 |
7 | 07H30 | THANHB | DRAGON SKY | 10.2 | 209.99 | 49,718 | CL3 – F0 | HL8.NM6.P | X3 TP H5 | VOSA | T60 | ||
8 | 08H30 | TRƯỜNG | OG GINKGO | 6.0 | 209.97 | 49,759 | F0 – CL3 | HL8.CLUC.P | TP – X5 | OCEAN | T60 | ||
9 | 07H00 | ĐỨC | QUÝ | HAI NAM 67 | 3.2 | 79.5 | 1,599 | PVOIL – F0 | H8 | X1 TP H5 | PVTRANS | T66B | |
10 | 08H30 | 10H30 | TÙNGA | BRAVE HEART I | 14.5 | 228.99 | 43,158 | F0 – HM2.6 | NM6 | H5 TP H5 | OCEAN | T57 | |
11 | 05H00 | THẾ | TIEN THANH 68 | 3.4 | 74.36 | 1,861 | CL2 – F0 | X1 H5 | THÀNHPHÁT | T60 | |||
12 | 06H00 | 07H00 | BÌNH | GT WIN | 5.0 | 149.6 | 10.549 | C.TAU – F0 | TP02.TP03 | X5 TP H5 | VIPCO | T66D | |
13 | 17H00 | 19H00 | ĐÔNG | HÀ D | NHA BE 08 | 6.6 | 104.99 | 4,432 | F0 – B125000 | P | H5 X5 | VIPCO | T59 |
14 | 18H45 | HIẾUA | SEABOURN ENCORE | 6.6 | 210.5 | 41,865 | CKHG – F0 | P.NM6 | H8 H5 | LÊ PHẠM | T59 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN X5, MR HÙNG – X3 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H8 MR QUANG – TL MR PHU. TP CƯỜNG ,H5.MR HẢI |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | SPINEL | M.ECLIPSE |