Kế Hoạch Điều Động Ngày 20 Tháng 11 Năm 2021

 

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG :  0918636186  2ND WATCH : PHẠM CƯỜNG THÁI : 0904135306 3RD WATCH : PHẠM HÙNG CƯỜNG :0918943893
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
MAI VĂN NAM : 0932289688 MR SẢN – X3 : 0934385589
HON GAI TIDE TABLE
05:00 – 3.3M
17:16 – 1.1M
CAM PHA TIDE TABLE
05:13 – 3.6M
16:31 – 1.1M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 00H00 QUYỀN FS BITUMEN NO.1 5.0 105.5 4,620 CL1 – F0 HG.H8 H8     –     TL
2 01H00 MƯỜI NHA BE 06 6.6 107.48 4,158 F0 – HM1,4          TL
3 01H30 02H30 BÌNH EGEIRO CYAN 3.6 127.9 8,550 SN – C.TAU TP02.HA18.HA19 X2
4 23H0019/11 01H00 TÙNGA HIẾU THOR INFINITY 10.1 189.9 30,303 HN1.7 – F0 X3 – T2 – X3
5 04H00 04H30 KHỨNG LONG TAN 239 6.3 169.03 16,764 HM2.1 – HL3,7 H1
6 04H00 04H30 B SAMUDRA SAKTI I 6.2 150.52 14,446 HM2.2 – HL1,2 H1
7 05H30 TUẤT TIỄN EMERALD AZZURRA 4.6 110 5,250 DTHL – HM2.1 CL6.CL8 X2     –     H6
8 04H00 06H00 TRƯỜNG HAI LONG 6.8 189.99 31,236 F0 – SD H1 – H6 – H1
9 07H30 THẠO THẾ HOANG SA 68 6.45 106.18 3,621 XMHL – F0 H8 H8     –     H6
10 04H00 06H00 ĐĂNG THANH THANH DAT 999 5.5 154.94 18,680 FO – HM2.2 H1 – H6 – H1
11 11H00 HƯNG LINH PETROLIMEX 18 7.5 175.9 25,400 B12 – F0 P.Cluc H1     –     TR
12 09H00 10H00 HÀ A VIMC GREEN 5.8 185.73 25,939 F0 – HM2.5 TR        TR
13 12H00 HÀ A KEN VOYAGER 7.4 183 24,067 F0 – HM2.4          TR         TR
14 15H00 16H00 C PETROLIMEX 12 8.0 128.6 8,542 F0 – HM1.3 TL
15 04H00 04H30 KIÊN ĐỨC THANH PHAT 03 5.3 74.36 1,597 HM1.1 – HG H1     –     TL
16 09H00 11H00 KHOÁI VTB ACE 5.6 158.5 15,354 F0 – HL2 TR
17 15H00 16H00 ĐÔNG VITORIA 19 6.0 91.94 2995 FO – HM1.2 TL
18 15H00 17H00 SƠN THANH THANH DAT 999 5.5 154.94 18,680 HM2.2 – FO TL
19 20H00 22H00 PHÁI THE HAI LONG 6.8 189.99 31236 SD – HN1.5 X3        T2           X3
20 17H00 THUẬN THERESA 5.0 156.70 15228 CL5 – HL1.5 NM6 – HG X3                     TL
21 17H30 HIỆU THẾ THANH PHAT 03 5.3 74.36 1,597 HG – CL5 TR                X3
22 21H00 23H00 THANG B THANH THANH DAT 999 4.5 154.94 18,680 F0 – SN HA18.HA35 TA          –       X3
23 22H00 23H00 THANG A VIMC GREEN 5.8 185.73 25,939 HM2.5 – HL TR
24 22H00 23H00 HIẾU THERESA 5.0 156.7 15,228 HL1.5 – F0 TR
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
TIAN LI HAI LONG CHANG CHANG NAN HAI