KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 20 tháng 06 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : VŨ TUẤN THANH – TRỰC BAN HOA TIÊU – NGUYỄN ĐÌNH HIỆU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | C2. HÀ MINH ĐỨC.0967882013 | CA3 .TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 15:10- 3.0M Nước ròng : 04:04-0.8M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 15:24 – 3.3M Nước ròng : 03:14-1.1 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 16:00 – 3.8M Nước ròng : 02:43- 1.0M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 06H00 | KIÊN A | TRUNG | FS BITUMEN NO1 | 5,2 | 105.5 | 4,620 | CL1 – F0 | HG .H8 | H8 H3 | DUC THO | T60 | |
2 | 08H00 | 10H00 | TRƯỜNG | ATLANTIC PRESTIGE | 10.11 | 199.99 | 35,906 | F0 – HP3 | TA H3 | MINH LONG | T57 | ||
3 | 12H00 | 16H00 | MƯỜI | CANDOUR 8 | 6,5 | 165.5 | 16,418 | FO – HL1.4 | TR | T&TA | T57 | ||
4 | 12H00 | KIÊN A | TRUNG | ADVANTAGE | 4.3 | 127.02 | 7,816 | F0 – CTAU | TP2.TP8 | H3.TA – X5 | BMD | T66D | |
5 | 12H00 | 14H00 | NAM | HUAYANG SUNRISE | 10.5 | 186.0 | 22,837 | F0 – HP2 | TR TR | S&A | T57 | ||
6 | 13H00 | ĐỨC | KIÊN B | QUANG ANH GM | 5.9 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | HG | TA – X3 | TRONG TRUNG | T66B | |
7 | 12H00 | 12H30 | KHỨNG | NORD YILAN | 6.4 | 169.37 | 17,019 | HL1.4 – F0 | TR – TR | AGE-LINES | T57 | ||
8 | 08H00 | 10H00 | THUẬN | VĂN | PETROLIMEX 20 | 9.5 | 146.6 | 11,662 | F0 – B12 | P.HL8 | TA H2 | VIPCO | T59 |
9 | 07H00 | THẾ | HÀ D | LONG PHU 18 | 5.5 | 102.25 | 3,321 | B12 – HM2.3 | P | H2 – H3 – H6 | VIPCO | T58 | |
10 | 08H00 | 11H30 | ĐỨC | KIÊN B | LONG PHU 18 | 5.5 | 102.25 | 3,321 | HM2.3 – F0 | TA – TA | VIPCO | T57 | |
11 | 05H00 | 06H00 | TÙNG D | TUAN DUNG 36 | 3.0 | 92.5 | 3,415 | F0 – HG7.2 | H3 – H2 | HD MARINE | T59 | ||
12 | 08H00 | 10H00 | HIẾU B | THANG LOI 89 | 4.0 | 84.99 | 2,270 | F0 – CL2 | HG | TA X3 | TUNG BACH | T60 | |
13 | 18H30 | 19H30 | QUYỀN | HH PEARL | 10.5 | 171.59 | 19,707 | HL1.1 – F0 | H3 – TA – H3 | HL IMEXCO | T57 | ||
14 | 18H30 | 20H00 | THẮNG A | CLIPPER DEE | 6.34 | 176.5 | 19,998 | F0 – HL1.1 | H3 – TA – H3 | HL IMEXCO | T57 | ||
15 | 08H00 | 10H30 | HÀ A | GUO HAI LIAN 818 | 12.84 | 189.99 | 32,964 | F0 – HN1.8 | TA – TL – X5 | S&A | T65A | ||
16 | 16H30 | HIẾU A | THE WORLD | 7.05 | 196.35 | 43,188 | CKHG – F0 | HL8.CL | H2 – TR | ISS-GEMADEPT | T59 | ||
17 | 17H00 | KHỨNG | BRONZE LADY | 5.75 | 158.6 | 16,835 | F0 – HL3.7 | TR TR | HL IMEXCO | T57 | |||
18 | 17H00 | NAM | LAN HA | 5.5 | 136.4 | 8,216 | F0 – HG7.4 | TR – H2 | HD MARINE | T59 | |||
19 | 20H00 | SƠN | THANH B | YI HUI LIAN XIN | 10.0 | 203.5 | 45,011 | CL3 – F0 | CL8.HL8.NM6 | X5 TA H3 | KPB | T60 | |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN X5 – MR.MINH- X3 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5.MR THIN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GRAMPUS BRAVE | J.BINZHOU | GUO HAI LIAN 818 |