Kế Hoạch Điều Động Ngày 20 Tháng 01 Năm 2022

 

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG :  0918636186  2ND WATCH : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 3RD WATCH : LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
NGUYỄN ĐÌNH HIỆU : 0904458128 MR KHIÊN – X1 : 0918942878
QUANG YEN TIDE TABLE
06:00 – 3.5M
19:11 – 0.2M
HON GAI TIDE TABLE
06:00 – 3.9M
18:57 – 0.5M
CAM PHA TIDE TABLE
06:25 – 4.2M
18:28 – 0.5M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 00H30 02H00 TÙNGA PARISAN 7.5 189.99 31,117 F0 – HM2.2 TR – TR
2 08H00 A ANH PRINCESS LILY 11.35 199.96 41,471 CL6 – F0 CL6.NM6.HL8 X2 – TA – H2
3 04H00 TÙNGA NARA I 10.3 229.00 41,115 HM2.6 – HL2         TR
4 09H00 THANHB THUAN SOUTHERN TREASURE 7.1 210.00 49,702 HM2.5 – CL6 CL6.HL8.Cluc        H1 – X1
5 04H00 05H00 THANHB THUAN SM SANTOS 13.6 229.00 43,989 F0 – HL3.3 H1 – TA.H1
6 08H30 10H00 CỬU FRIO AEGEAN 5.0 130.02 6,973 F0 – HM1.4 H2 – TA – H2
7 02H00 03H00 HƯNG DAI MINH 4.5 182.50 28,529 C.TAU1 – NOSCO ST01.TP02 X3
8 02H00 04H00 CHÂU KN FUTURE 4.0 189.99 32,376 SN – C.TAU1 ST01.TP02TP03 X3
9 05H30 HƯNG DAI MINH 4.5 182.50 28,529 NOSCO – SN ST01.TP02.HA18                  X1
10 04H00 07H00 ĐÔNG TIAN LONG 4.8 99.99 4,441 F0 – HM1.1 H1
11 06H30 KIÊN ĐỨC THANH PHAT 03 5.3 74.36 1,597 HG – CL1 H2     –      X2
12 03H00 TRƯỜNG B WILD ROSE 5.0 189.80 27,989 F0 – C.TAU2 ST01.TP02          TA – X1
13 00H30 02H00 HẠNH THẠO TRUONG MINH STAR 7.9 118.83 6,649 HL1.3 – F0 TR
14 11H00 THẮNGB MP ATLANTIC 9.1 157.5 13,713 HG7.3 – F0 H1
15 04H00 06H00 MƯỜI MỸ THỊNH 8.3 134.04 8,414 HL3.7 – F0 H1
16 17H00 17H30 KHỨNG T&T GOLD 9.8 167.2 15,884 HL3.5 – F0 H1
17 17H00 BÌNH TIỄN PETROLIMEX 14 6.2 128.60 8,542 B12 – F0 P – CL6 TL             H1
18 17H00 18H00 TUẤT NHA BE 09 6.6 105.97 4,250 HM1.5 – B12 P H1           H2
19 14H30 16H00 THẠO ĐỨC TRUONG AN 125 6.2 86.48 2634 HN1.8CM – HN1.2 NM8 H2
20 19H00 QUYỀN THANH PHAT 03 3.4 74.35 1597 CL2 – HG X1     –     TL
21 21H00 21H30 B TIAN LONG 4.8 99.99 4,441 HM1.1 – HL1.4 TR
22 19H30 21H00 CỬU TRUONG AN 125 6.2 86.48 2634 HN1.2 – F0 TL
23 21H00 22H00 THANHB PARISAN 7.5 189.99 31,117 HM2.2 – HP4 TR
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
TRUONG AN 125 TRUONG MINH SEA IVY UNICORN ZHE HAI 169 OCEAN GRACE NAVIOS MAGELLAN II