KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 19 tháng 11 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH – TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN VĂN MƯỜI | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC | CA 2:TÔ MINH THẮNG | CA 3: LÊ THÀNH KÔNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 06:00- 4.0M Nước ròng : 19:12 – 0.1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:06:12 – 4.2M Nước ròng: 18:44- 0.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:07:00- 4.6M Nước ròng:18:45 – 0.3M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | 02H30 | KIÊN A | GAS EMPEROR | 4.50 | 105.00 | 5,087 | F0 – CTAU1HL | TP3.TP5 | H3 – TA – X5 | OCEAN EXPRESS | T66D | |
2 | 01H00 | 03H00 | NAM | CHÂU A | KEY FUTURE | 13.58 | 228.99 | 43,012 | F0 – HL3.3 | H3 – TA – H3 | MINH LONG | T57 | |
3 | 03H00 | CỬU | PETROLIMEX 15 | 5.60 | 159.90 | 13,468 | B12 – F0 | CLUC.PE | H2 – H3 | VIPCO | T59 | ||
4 | 01H00 | 03H00 | HIẾU B | TRUNG | NHA BE 11 | 6.60 | 109.60 | 4,552 | HL1.4 – B12 | PE | H3 H2 | VIPCO | T58 |
5 | 01H00 | 03H00 | KHỨNG | VINASHIP SEA | 5.00 | 169.03 | 18,108 | F0 – HL3.1TL | H3 – TA – H3 | HD MARINE | T57 | ||
6 | 04H30 | 05H00 | TUẤT | HTK PHOENIX | 9.90 | 169.37 | 17,019 | HP3 – HM2.2 | H1 | HD MARINE | T57 | ||
7 | 09H00 | 12H00 | HẠNH | SUNNINE 3 | 6.00 | 171.59 | 19,707 | F0 – HP4 | H5 TA H5 | LÊ PHẠM | T57 | ||
8 | 09H00 | 10H00 | HƯNG | ARMONIA A | 8.60 | 229 | 44,095 | F0 – HL3.4 | H5 – H5 | MINH LONG | T57 | ||
9 | 09H00 | TRƯỜNG | NINE FRONTIER | 7.84 | 209.9 | 49,720 | CL7 – F0 | HL8.NM6.PE | X5 H5 | TRIỆU ANH | T60 | ||
10 | 12H00 | 13H00 | BÌNH | KHARIS TRINITY | 5.5 | 169.37 | 17,018 | F0 – HL1.2 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
11 | 04H30 | 07H00 | HÀ B | HUA HENG 166 | 6.8 | 189.99 | 32,965 | F0 – FN3 | NM8 | H1 – TA.TR – X1 | LÊ PHẠM | T65A | |
12 | 09H00 | 10H00 | HIỆU | SELENA | 4.1 | 135 | 7,887 | HL3.2 – F0 | H5 | LÊ PHẠM | T57 | ||
13 | 12H00 | HƯNG | PACIFIC ACTIVITY | 10.47 | 199.9 | 36,449 | HL3.1 – F0 | H5.TA H3 | VOSA | T57 | |||
14 | 12H00 | TRƯỜNG | LYRIC HARMONY | 12.7 | 229.02 | 44,326 | HM2.5 – F0 | H5.TA | SUNRISE | T57 | |||
15 | 13H00 | TRƯỜNG | SHANG YUAN MEN | 11.5 | 185.00 | 24,550 | F0 – HL3.1 | TA H3 | AGE – LINE | T57 | |||
16 | 16H00 | 17H30 | ĐỨC | QUÝ | JIA YI | 5.3 | 108 | 4,822 | F0 – CL1 | NM6 | H1 TA X5 | PACIFIC | T60 |
17 | 16H00 | 17H00 | QUYỀN | HTK PHOENIX | 9.90 | 169.37 | 17,019 | HM2.2 – F0 | H1 TA H1 | HD MARINE | T57 | ||
18 | 23H30 | THẾ | HÀ D | NHA BE 11 | 5.0 | 109.6 | 4,552 | B12 – F0 | PE | H2 H5 | VIPCO | T59 | |
19 | 19H30 | 23H30 | TIỄN | LONG PHU 20 | 7.0 | 112 | 5,379 | F0 – B12 | PE.NM6 | H5 H2 | VIPCO | T59 | |
20 | 19H30 | 20H30 | NAM | HƯNG | VANGUARDIA | 7.58 | 209.96 | 49,903 | F0 – CL5 | PE.NM6.HL8 | H5 X5 | VOSA | T60 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5 MR.SẢN , X1 MR.HẢI – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,,H1 MR.THÌN,H5 MR.KHANH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
HUA HENG 166 | GOLDEN STAR | JOHNNY P | LOCH CRINAN | F. JSHAN I | YUE DIAN 83 |